Bản dịch của từ Tuition fees trong tiếng Việt
Tuition fees

Tuition fees (Noun)
Một khoản tiền được tính cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn của trường học, cao đẳng hoặc đại học.
A sum of money charged for teaching or instruction by a school college or university.
Tuition fees are increasing every year, making education less accessible.
Học phí tăng mỗi năm, làm cho việc học trở nên khó tiếp cận hơn.
Many students struggle to afford tuition fees, impacting their academic opportunities.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc chi trả học phí, ảnh hưởng đến cơ hội học tập của họ.
Are tuition fees the main barrier preventing equal access to education?
Học phí có phải là rào cản chính ngăn cản việc tiếp cận giáo dục bình đẳng không?
"Học phí" là khoản tiền mà sinh viên hoặc phụ huynh phải trả cho cơ sở giáo dục, nhằm đổi lấy việc cung cấp kiến thức và dịch vụ giáo dục. Trong tiếng Anh, "tuition fees" thường được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, từ "tuition" có thể chủ yếu liên quan đến giáo dục đại học, trong khi ở Mỹ nó cũng có thể áp dụng cho các cấp học thấp hơn. Khái niệm học phí đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng tiếp cận giáo dục và quyền lợi của sinh viên.
"Tuition fees" có nguồn gốc từ từ Latin "tuitionem", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "sự chăm sóc". Từ này xuất phát từ động từ "tueri", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "dõi theo". Trong bối cảnh giáo dục, "tuition" chỉ sự đầu tư tài chính nhằm đảm bảo việc học tập của sinh viên được duy trì và phát triển. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành thuật ngữ chung để chỉ các khoản phí mà sinh viên phải trả cho việc tiếp nhận giáo dục tại các cơ sở đào tạo.
Cụm từ "tuition fees" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến giáo dục, tài chính cá nhân và chính sách học phí. Trong bối cảnh học thuật, "tuition fees" thường được đề cập khi thảo luận về chi phí liên quan đến việc theo học tại các trường học hoặc đại học. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng rộng rãi trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu và các thảo luận về chính sách giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


