Bản dịch của từ Tumble dryer trong tiếng Việt

Tumble dryer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumble dryer (Noun)

tˈʌmbəl dɹˈaɪɚ
tˈʌmbəl dɹˈaɪɚ
01

Máy làm khô quần áo đã giặt bằng cách quay chúng trong không khí nóng bên trong một thùng quay.

A machine that dries washed clothes by spinning them in hot air inside a rotating drum.

Ví dụ

The tumble dryer dries clothes quickly for busy families like the Smiths.

Máy sấy quần áo làm khô nhanh cho các gia đình bận rộn như nhà Smith.

Many people do not own a tumble dryer in their apartments.

Nhiều người không sở hữu máy sấy quần áo trong căn hộ của họ.

Do you think a tumble dryer is essential for modern living?

Bạn có nghĩ rằng máy sấy quần áo là cần thiết cho cuộc sống hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumble dryer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumble dryer

Không có idiom phù hợp