Bản dịch của từ Tumidness trong tiếng Việt

Tumidness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumidness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái bị sưng hoặc trở nên sưng lên, đặc biệt là tình trạng bệnh tật.

The quality or state of being swollen or becoming swollen especially as a morbid condition.

Ví dụ

The tumidness of the community's issues was evident during the town hall.

Sự sưng tấy của các vấn đề trong cộng đồng rất rõ ràng tại cuộc họp.

The tumidness of the debate did not help resolve any problems.

Sự sưng tấy của cuộc tranh luận không giúp giải quyết vấn đề nào.

Is the tumidness of social issues affecting local elections in 2024?

Liệu sự sưng tấy của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến bầu cử địa phương năm 2024 không?

Tumidness (Adjective)

01

Sưng, căng hoặc sưng tấy.

Swollen distended or tumid.

Ví dụ

The tumidness of the river caused flooding in downtown Springfield.

Sự sưng tấy của con sông đã gây ra lũ lụt ở trung tâm Springfield.

The tumidness of the debate did not help resolve the issue.

Sự sưng tấy của cuộc tranh luận không giúp giải quyết vấn đề.

Is the tumidness of social media affecting real-life interactions?

Liệu sự sưng tấy của mạng xã hội có ảnh hưởng đến tương tác thực tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tumidness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumidness

Không có idiom phù hợp