Bản dịch của từ Tumidness trong tiếng Việt
Tumidness

Tumidness (Noun)
The tumidness of the community's issues was evident during the town hall.
Sự sưng tấy của các vấn đề trong cộng đồng rất rõ ràng tại cuộc họp.
The tumidness of the debate did not help resolve any problems.
Sự sưng tấy của cuộc tranh luận không giúp giải quyết vấn đề nào.
Is the tumidness of social issues affecting local elections in 2024?
Liệu sự sưng tấy của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến bầu cử địa phương năm 2024 không?
Tumidness (Adjective)
Sưng, căng hoặc sưng tấy.
Swollen distended or tumid.
The tumidness of the river caused flooding in downtown Springfield.
Sự sưng tấy của con sông đã gây ra lũ lụt ở trung tâm Springfield.
The tumidness of the debate did not help resolve the issue.
Sự sưng tấy của cuộc tranh luận không giúp giải quyết vấn đề.
Is the tumidness of social media affecting real-life interactions?
Liệu sự sưng tấy của mạng xã hội có ảnh hưởng đến tương tác thực tế không?
Họ từ
Từ "tumidness" chỉ trạng thái hoặc tình trạng sưng tấy, phình ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự gia tăng kích thước của mô hoặc cơ thể do sự tích tụ chất lỏng. Trong tiếng Anh, "tumidness" được sử dụng tương đương tại cả hai phiên bản British và American, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến của thuật ngữ này có thể khác nhau, tùy thuộc vào khu vực và lĩnh vực chuyên môn.
Từ "tumidness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tumidus", có nghĩa là "sưng" hoặc "phồng lên". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong văn học y học và sinh lý để mô tả trạng thái của các mô hoặc bộ phận cơ thể khi chúng bị sưng hoặc căng. Ý nghĩa hiện tại của "tumidness", thường chỉ trạng thái phồng lên hay sự gia tăng kích thước, phản ánh rõ nét từ gốc Latin này, nhấn mạnh vào đặc điểm thể chất của sự tăng trưởng hoặc swelling.
"Tumidness" là một thuật ngữ ít phổ biến và ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y học hoặc khoa học, mô tả tình trạng sưng hoặc phồng lên của mô, do viêm hoặc tăng tích tụ dịch. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc không thuận lợi. Do đó, sự xuất hiện của từ "tumidness" chủ yếu giới hạn trong các văn bản chuyên ngành hơn là trong ngôn ngữ thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp