Bản dịch của từ Tumidness trong tiếng Việt
Tumidness
Tumidness (Noun)
The tumidness of the community's issues was evident during the town hall.
Sự sưng tấy của các vấn đề trong cộng đồng rất rõ ràng tại cuộc họp.
The tumidness of the debate did not help resolve any problems.
Sự sưng tấy của cuộc tranh luận không giúp giải quyết vấn đề nào.
Is the tumidness of social issues affecting local elections in 2024?
Liệu sự sưng tấy của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến bầu cử địa phương năm 2024 không?
Tumidness (Adjective)
Sưng, căng hoặc sưng tấy.
Swollen distended or tumid.
The tumidness of the river caused flooding in downtown Springfield.
Sự sưng tấy của con sông đã gây ra lũ lụt ở trung tâm Springfield.
The tumidness of the debate did not help resolve the issue.
Sự sưng tấy của cuộc tranh luận không giúp giải quyết vấn đề.
Is the tumidness of social media affecting real-life interactions?
Liệu sự sưng tấy của mạng xã hội có ảnh hưởng đến tương tác thực tế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp