Bản dịch của từ Tumor testing trong tiếng Việt

Tumor testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumor testing (Noun)

tˈumɚ tˈɛstɨŋ
tˈumɚ tˈɛstɨŋ
01

Một thủ tục y tế để kiểm tra một khối u về sự hiện diện của bệnh.

A medical procedure to examine a tumor for the presence of disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Việc đánh giá các đặc điểm của khối u để thông báo các lựa chọn điều trị.

The evaluation of a tumor's characteristics to inform treatment options.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm được tiến hành trên mẫu khối u.

A laboratory test conducted on a tumor sample.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tumor testing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumor testing

Không có idiom phù hợp