Bản dịch của từ Tumor testing trong tiếng Việt
Tumor testing
Noun [U/C]

Tumor testing (Noun)
tˈumɚ tˈɛstɨŋ
tˈumɚ tˈɛstɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Việc đánh giá các đặc điểm của khối u để thông báo các lựa chọn điều trị.
The evaluation of a tumor's characteristics to inform treatment options.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm được tiến hành trên mẫu khối u.
A laboratory test conducted on a tumor sample.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tumor testing
Không có idiom phù hợp