Bản dịch của từ Tumor testing trong tiếng Việt
Tumor testing
Noun [U/C]

Tumor testing(Noun)
tˈumɚ tˈɛstɨŋ
tˈumɚ tˈɛstɨŋ
Ví dụ
02
Việc đánh giá các đặc điểm của khối u để thông báo các lựa chọn điều trị.
The evaluation of a tumor's characteristics to inform treatment options.
Ví dụ
03
Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm được tiến hành trên mẫu khối u.
A laboratory test conducted on a tumor sample.
Ví dụ
