Bản dịch của từ Tumor testing trong tiếng Việt

Tumor testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumor testing(Noun)

tˈumɚ tˈɛstɨŋ
tˈumɚ tˈɛstɨŋ
01

Một thủ tục y tế để kiểm tra một khối u về sự hiện diện của bệnh.

A medical procedure to examine a tumor for the presence of disease.

Ví dụ
02

Việc đánh giá các đặc điểm của khối u để thông báo các lựa chọn điều trị.

The evaluation of a tumor's characteristics to inform treatment options.

Ví dụ
03

Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm được tiến hành trên mẫu khối u.

A laboratory test conducted on a tumor sample.

Ví dụ