Bản dịch của từ Tuned trong tiếng Việt
Tuned

Tuned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giai điệu.
Simple past and past participle of tune.
The community center tuned the sound system for the concert last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã điều chỉnh hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc hôm thứ Bảy.
They did not tune the music correctly for the school event.
Họ đã không điều chỉnh âm nhạc đúng cách cho sự kiện trường học.
Did the organizers tune the speakers for the social gathering?
Liệu ban tổ chức đã điều chỉnh loa cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Dạng động từ của Tuned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tune |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tuned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tuned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tunes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tuning |
Họ từ
Từ "tuned" là dạng quá khứ phân từ của động từ "tune", có nghĩa là điều chỉnh hoặc hòa âm. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó chỉ hành động điều chỉnh nhạc cụ để chúng phát ra âm thanh chính xác. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt về mặt viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Tuned" thường được sử dụng trong nhạc, kỹ thuật âm thanh, và một số lĩnh vực như điện tử.
Từ "tuned" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tune", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonus", nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Qua quá trình phát triển, "tune" đã có nghĩa là sắp xếp các âm thanh hoặc nhạc cụ sao cho hài hòa. Ngày nay, "tuned" thể hiện trạng thái điều chỉnh hoặc thích nghi với một bối cảnh hoặc hệ thống nhất định, kết nối mật thiết với nguyên nghĩa về sự hòa hợp và cân bằng trong âm thanh.
Từ "tuned" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và công nghệ, thường xuất hiện để chỉ sự điều chỉnh hoặc phù hợp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu trong bài viết về âm nhạc hoặc công nghệ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi thảo luận về thiết bị âm thanh hoặc quá trình điều chỉnh để đạt được hiệu suất tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
