Bản dịch của từ Tuned trong tiếng Việt

Tuned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuned (Verb)

tˈund
tˈund
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giai điệu.

Simple past and past participle of tune.

Ví dụ

The community center tuned the sound system for the concert last Saturday.

Trung tâm cộng đồng đã điều chỉnh hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc hôm thứ Bảy.

They did not tune the music correctly for the school event.

Họ đã không điều chỉnh âm nhạc đúng cách cho sự kiện trường học.

Did the organizers tune the speakers for the social gathering?

Liệu ban tổ chức đã điều chỉnh loa cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Dạng động từ của Tuned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tune

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tuned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tuned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tunes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tuning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I remember singing along to the catchy and feeling excited and happy [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we danced, and we even had a mini karaoke night, belting out our favourite like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Tuned

Không có idiom phù hợp