Bản dịch của từ Tuning fork trong tiếng Việt

Tuning fork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuning fork (Noun)

tˈunɨŋkɔɹf
tˈunɨŋkɔɹf
01

Một thiết bị thép có hai mũi nhọn được các nhạc sĩ sử dụng, rung khi đánh để tạo ra một nốt cao độ cụ thể.

A two-pronged steel device used by musicians, which vibrates when struck to give a note of specific pitch.

Ví dụ

During the music class, Sarah used a tuning fork to tune her guitar.

Trong lớp học âm nhạc, Sarah đã sử dụng âm thoa để điều chỉnh cây đàn guitar của mình.

At the social gathering, John demonstrated how a tuning fork works.

Tại buổi họp mặt giao lưu, John đã trình diễn cách hoạt động của âm thoa.

The orchestra conductor always carries a tuning fork for performances.

Người chỉ huy dàn nhạc luôn mang theo âm thoa khi biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuning fork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuning fork

Không có idiom phù hợp