Bản dịch của từ Tuning fork trong tiếng Việt
Tuning fork

Tuning fork (Noun)
During the music class, Sarah used a tuning fork to tune her guitar.
Trong lớp học âm nhạc, Sarah đã sử dụng âm thoa để điều chỉnh cây đàn guitar của mình.
At the social gathering, John demonstrated how a tuning fork works.
Tại buổi họp mặt giao lưu, John đã trình diễn cách hoạt động của âm thoa.
The orchestra conductor always carries a tuning fork for performances.
Người chỉ huy dàn nhạc luôn mang theo âm thoa khi biểu diễn.
Tuning fork, hay còn gọi là "bộ chỉnh âm", là một công cụ âm nhạc được sử dụng để phát ra âm thanh ở tần số nhất định, thường là 440 Hz cho nốt La chuẩn. Thiết bị này thường làm từ thép, có hình dạng như một chiếc chĩa hai đầu và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực âm nhạc để điều chỉnh nhạc cụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh, hình thức viết hay nghĩa.
Tuning fork, trong tiếng Việt gọi là "cái chọc hòa âm", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "tunnare", nghĩa là "điều chỉnh âm thanh". Thiết bị này được phát minh vào thế kỷ 18 để cung cấp âm thanh chuẩn cho việc chỉnh sửa nhạc cụ. Sự phát triển của cây chọc hòa âm gắn liền với nhu cầu về độ chính xác trong âm nhạc và đã trở thành một công cụ thiết yếu trong âm nhạc, giáo dục âm nhạc và nghiên cứu âm thanh.
“Căng âm” là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc và vật lý, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến âm thanh trong IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc. Từ này còn được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ phương tiện tạo ra tần số âm thanh chuẩn, giúp điều chỉnh các nhạc cụ. Trong môi trường chuyên môn, “căng âm” cũng có thể được áp dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghệ âm thanh để khảo sát tính chính xác của các thiết bị âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp