Bản dịch của từ Turn one off trong tiếng Việt
Turn one off
Turn one off (Verb)
Tắt hoặc hủy kích hoạt cái gì đó.
To switch off or deactivate something.
Please turn off your phone during the social event.
Xin hãy tắt điện thoại của bạn trong sự kiện xã hội.
They do not turn off the lights at the party.
Họ không tắt đèn tại bữa tiệc.
Did you turn off the music before leaving the gathering?
Bạn đã tắt nhạc trước khi rời buổi gặp mặt chưa?
Turn one off (Phrase)
His rude comments turned her off from joining the discussion group.
Những bình luận thô lỗ của anh ta khiến cô ấy không muốn tham gia nhóm thảo luận.
The negative reviews turned many students off from that online course.
Những đánh giá tiêu cực đã khiến nhiều sinh viên không muốn tham gia khóa học trực tuyến đó.
Did the long meetings turn you off from attending social events?
Những cuộc họp dài có khiến bạn không muốn tham gia các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "turn one off" trong tiếng Anh có nghĩa là làm ai đó bớt hứng thú hoặc ngừng thích điều gì. Đây là một cách diễn đạt thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chán ghét hoặc không quan tâm đến một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trọng âm và ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Cụm từ "turn one off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn", bắt nguồn từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là xoay vòng. Trong ngữ cảnh hiện đại, “turn off” được sử dụng để chỉ hành động tắt một thiết bị hoặc ngắt kết nối, và cũng có thể chỉ trạng thái không còn hứng thú hay thu hút. Việc này phản ánh sự chuyển hướng từ trạng thái tích cực sang tiêu cực, đồng thời mở rộng thành nghĩa bóng trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "turn one off" có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh nói và viết liên quan đến sở thích hoặc sự thu hút. Trong các tình huống thường gặp, cụm này có thể được sử dụng để diễn tả sự mất hứng thú hay sự chán nản đối với một người, một ý tưởng, hay một tình huống nào đó. Cách sử dụng này thường liên quan đến giao tiếp xã hội và tư duy phản biện trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp