Bản dịch của từ Turn one off trong tiếng Việt
Turn one off
Turn one off (Verb)
Tắt hoặc hủy kích hoạt cái gì đó.
To switch off or deactivate something.
Please turn off your phone during the social event.
Xin hãy tắt điện thoại của bạn trong sự kiện xã hội.
They do not turn off the lights at the party.
Họ không tắt đèn tại bữa tiệc.
Did you turn off the music before leaving the gathering?
Bạn đã tắt nhạc trước khi rời buổi gặp mặt chưa?
Turn one off (Phrase)
His rude comments turned her off from joining the discussion group.
Những bình luận thô lỗ của anh ta khiến cô ấy không muốn tham gia nhóm thảo luận.
The negative reviews turned many students off from that online course.
Những đánh giá tiêu cực đã khiến nhiều sinh viên không muốn tham gia khóa học trực tuyến đó.
Did the long meetings turn you off from attending social events?
Những cuộc họp dài có khiến bạn không muốn tham gia các sự kiện xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Turn one off cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp