Bản dịch của từ Turn other cheek trong tiếng Việt

Turn other cheek

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn other cheek (Phrase)

tɝˈn ˈʌðɚ tʃˈik
tɝˈn ˈʌðɚ tʃˈik
01

Không cho phép hành vi hoặc cách đối xử xấu của ai đó làm bạn khó chịu hoặc gây ra phản ứng.

To not allow someones bad behavior or treatment to upset you or cause a reaction.

Ví dụ

During discussions, I always turn the other cheek to avoid conflict.

Trong các cuộc thảo luận, tôi luôn quay mặt đi để tránh xung đột.

I don't turn the other cheek when friends make hurtful jokes.

Tôi không quay mặt đi khi bạn bè nói những câu đùa tổn thương.

Do you turn the other cheek in tense social situations?

Bạn có quay mặt đi trong những tình huống xã hội căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn other cheek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn other cheek

Không có idiom phù hợp