Bản dịch của từ Turn other cheek trong tiếng Việt
Turn other cheek

Turn other cheek (Phrase)
During discussions, I always turn the other cheek to avoid conflict.
Trong các cuộc thảo luận, tôi luôn quay mặt đi để tránh xung đột.
I don't turn the other cheek when friends make hurtful jokes.
Tôi không quay mặt đi khi bạn bè nói những câu đùa tổn thương.
Do you turn the other cheek in tense social situations?
Bạn có quay mặt đi trong những tình huống xã hội căng thẳng không?
Cụm từ "turn the other cheek" có nguồn gốc từ Kinh Thánh, mang ý nghĩa biểu trưng cho việc phản ứng hòa bình trước sự xung đột hoặc xúc phạm, thay vì đáp trả bằng bạo lực. Cách diễn đạt này khuyến khích việc thể hiện tình thương và tha thứ. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết có thể thấy sự phổ biến hơn của cụm từ này trong văn hóa kiểu Anh khi thảo luận về triết lý sống.
Cụm từ "turn the other cheek" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "cheek" (má) xuất phát từ từ "bucca", biểu thị phần mặt. Câu này nằm trong bối cảnh văn hóa Kitô giáo, đặc biệt từ bài giảng trên núi trong Kinh Thánh Tân ước. Ý nghĩa ban đầu là khuyến khích sự tha thứ và từ bỏ bạo lực, khởi nguồn từ một triết lý tôn trọng người khác ngay cả khi bị xúc phạm. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ thái độ hòa bình, không đối đầu trong những tình huống xung đột.
Cụm từ "turn the other cheek" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc đạo đức, nhưng tần suất sử dụng không đáng kể. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được áp dụng trong các chủ đề về xung đột và giải quyết vấn đề. Thông thường, nó mang ý nghĩa về sự tha thứ và cách tiếp cận hòa bình trong những tình huống khó khăn hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp