Bản dịch của từ Turn pale trong tiếng Việt
Turn pale
Turn pale (Verb)
Her face turned pale when she heard the news.
Khuôn mặt của cô ấy trở nên tái nhợt khi cô ấy nghe tin tức.
The students turned pale during the emergency drill.
Các học sinh trở nên tái nhợt trong lúc tập trận khẩn cấp.
He turned pale when he saw the accident on the street.
Anh ấy trở nên tái nhợt khi anh ấy thấy tai nạn trên đường phố.
Turn pale (Phrase)
Her face turned pale when she heard the news.
Khuôn mặt của cô ấy trở nên tái nhợt khi cô nghe tin tức.
The witness turned pale as he recounted the terrifying incident.
Nhân chứng trở nên tái nhợt khi anh ta kể lại vụ việc đáng sợ.
The students turned pale when the fire alarm suddenly went off.
Các sinh viên trở nên tái nhợt khi báo động cháy đột ngột kêu lên.
"Turn pale" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là trở nên nhợt nhạt, thường do sợ hãi, mệt mỏi hoặc sốc. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với các ngữ cảnh văn học ở Anh thường mô tả trạng thái cảm xúc một cách cụ thể hơn so với văn nói ở Mỹ.
Cụm từ "turn pale" có nguồn gốc từ từ "pale" xuất phát từ tiếng Latinh "pallidus", có nghĩa là nhợt nhạt hoặc thiếu màu sắc. Trong tiếng Anh cổ, "pale" được dùng để chỉ sắc thái nhạt nhòa của làn da hoặc màu sắc. Sự kết hợp của động từ "turn" với "pale" thể hiện sự thay đổi trạng thái về màu sắc, thường liên quan đến cảm xúc như sợ hãi hay sốc. Ngày nay, cụm từ này vẫn mang ý nghĩa chỉ sự nhợt nhạt trong sắc thái tinh thần hoặc thể chất.
Cụm từ "turn pale" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mô tả phản ứng cảm xúc hoặc thể chất của con người trước tình huống căng thẳng hoặc đáng lo ngại. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm này thường được sử dụng trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để thể hiện sự sợ hãi, sốc hoặc bất ngờ. Việc sử dụng cụm từ này giúp tạo ra hình ảnh rõ nét về cảm xúc của nhân vật, qua đó nâng cao tính chân thực của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp