Bản dịch của từ Turn pale trong tiếng Việt

Turn pale

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn pale (Verb)

tɚɹn peɪl
tɚɹn peɪl
01

Trở nên nhạt màu.

To become pale in color.

Ví dụ

Her face turned pale when she heard the news.

Khuôn mặt của cô ấy trở nên tái nhợt khi cô ấy nghe tin tức.

The students turned pale during the emergency drill.

Các học sinh trở nên tái nhợt trong lúc tập trận khẩn cấp.

He turned pale when he saw the accident on the street.

Anh ấy trở nên tái nhợt khi anh ấy thấy tai nạn trên đường phố.

Turn pale (Phrase)

tɚɹn peɪl
tɚɹn peɪl
01

Đột nhiên trông nhợt nhạt do sốc hoặc sợ hãi.

To suddenly look pale due to shock or fear.

Ví dụ

Her face turned pale when she heard the news.

Khuôn mặt của cô ấy trở nên tái nhợt khi cô nghe tin tức.

The witness turned pale as he recounted the terrifying incident.

Nhân chứng trở nên tái nhợt khi anh ta kể lại vụ việc đáng sợ.

The students turned pale when the fire alarm suddenly went off.

Các sinh viên trở nên tái nhợt khi báo động cháy đột ngột kêu lên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turn pale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn pale

Không có idiom phù hợp