Bản dịch của từ Turn traitor trong tiếng Việt
Turn traitor

Turn traitor (Idiom)
He turned traitor after receiving a better job offer from the rival.
Anh ấy đã trở mặt sau khi nhận được lời mời làm việc tốt hơn từ đối thủ.
She did not turn traitor when her friends needed her support the most.
Cô ấy đã không trở mặt khi bạn bè cần sự hỗ trợ của cô ấy nhất.
Did he turn traitor for money or to gain more power?
Liệu anh ấy có trở mặt vì tiền hay để có thêm quyền lực không?
Cụm từ "turn traitor" có nghĩa là hành động phản bội hoặc chuyển sang phía đối lập, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc mối quan hệ cá nhân. Cụm từ này có nguồn gốc từ động từ "turn", nghĩa là chuyển hướng hoặc thay đổi, và danh từ "traitor", ám chỉ người phản bội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau theo từng khu vực.
Cụm từ “turn traitor” có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ “traditor” có nghĩa là "kẻ phản bội". “Traditor” xuất phát từ động từ “tradere”, nghĩa là “bàn giao” hoặc “phản bội”. Lịch sử của từ này gắn liền với việc vi phạm lòng trung thành và cam kết, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và quân sự. Ngày nay, cụm từ “turn traitor” được sử dụng để chỉ hành động phản bội hoặc chuyển đổi lòng trung thành, phản ánh sự thay đổi đột ngột trong mối quan hệ nhân văn.
Cụm từ "turn traitor" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lòng trung thành và phản bội. Trong văn viết và nói, cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị, lịch sử, hay mối quan hệ cá nhân. Nó có thể được áp dụng trong các tình huống khi một cá nhân thay đổi loyalties, gây ra xung đột hoặc khủng hoảng trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp