Bản dịch của từ Turn traitor trong tiếng Việt

Turn traitor

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn traitor (Idiom)

ˈtɚnˈtreɪ.tɚ
ˈtɚnˈtreɪ.tɚ
01

Thay đổi lòng trung thành hoặc lòng trung thành, thường là vì lợi ích hoặc lợi ích cá nhân.

To change loyalty or allegiance usually for personal gain or advantage.

Ví dụ

He turned traitor after receiving a better job offer from the rival.

Anh ấy đã trở mặt sau khi nhận được lời mời làm việc tốt hơn từ đối thủ.

She did not turn traitor when her friends needed her support the most.

Cô ấy đã không trở mặt khi bạn bè cần sự hỗ trợ của cô ấy nhất.

Did he turn traitor for money or to gain more power?

Liệu anh ấy có trở mặt vì tiền hay để có thêm quyền lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn traitor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn traitor

Không có idiom phù hợp