Bản dịch của từ Turn your nose up trong tiếng Việt

Turn your nose up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn your nose up(Verb)

tɝˈn jˈɔɹ nˈoʊz ˈʌp
tɝˈn jˈɔɹ nˈoʊz ˈʌp
01

Từ chối điều gì đó một cách xem thường.

To reject something in a dismissive way.

Ví dụ
02

Thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường điều gì đó.

To show disdain or contempt for something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh