Bản dịch của từ Turn your nose up trong tiếng Việt

Turn your nose up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn your nose up (Verb)

tɝˈn jˈɔɹ nˈoʊz ˈʌp
tɝˈn jˈɔɹ nˈoʊz ˈʌp
01

Thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường điều gì đó.

To show disdain or contempt for something.

Ví dụ

Many people turn their noses up at social media influencers.

Nhiều người tỏ thái độ khinh thường với những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

She does not turn her nose up at charity events.

Cô ấy không tỏ thái độ khinh thường với các sự kiện từ thiện.

Why do some turn their noses up at volunteering?

Tại sao một số người lại tỏ thái độ khinh thường với việc tình nguyện?

Many people turn their nose up at street food in Hanoi.

Nhiều người khinh thường đồ ăn đường phố ở Hà Nội.

He does not turn his nose up at charity work.

Anh ấy không khinh thường công việc từ thiện.

02

Từ chối điều gì đó một cách xem thường.

To reject something in a dismissive way.

Ví dụ

Many people turn their noses up at fast food options today.

Nhiều người khinh thường các lựa chọn thức ăn nhanh ngày nay.

Students do not turn their noses up at affordable housing options.

Sinh viên không khinh thường các lựa chọn nhà ở giá rẻ.

Why do some people turn their noses up at public transportation?

Tại sao một số người khinh thường phương tiện giao thông công cộng?

Many people turn their nose up at traditional social gatherings.

Nhiều người khinh thường các buổi gặp gỡ xã hội truyền thống.

She does not turn her nose up at volunteering for community events.

Cô ấy không khinh thường việc tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn your nose up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn your nose up

Không có idiom phù hợp