Bản dịch của từ Turn your nose up trong tiếng Việt
Turn your nose up

Turn your nose up (Verb)
Many people turn their noses up at social media influencers.
Nhiều người tỏ thái độ khinh thường với những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
She does not turn her nose up at charity events.
Cô ấy không tỏ thái độ khinh thường với các sự kiện từ thiện.
Why do some turn their noses up at volunteering?
Tại sao một số người lại tỏ thái độ khinh thường với việc tình nguyện?
Many people turn their nose up at street food in Hanoi.
Nhiều người khinh thường đồ ăn đường phố ở Hà Nội.
He does not turn his nose up at charity work.
Anh ấy không khinh thường công việc từ thiện.
Từ chối điều gì đó một cách xem thường.
To reject something in a dismissive way.
Many people turn their noses up at fast food options today.
Nhiều người khinh thường các lựa chọn thức ăn nhanh ngày nay.
Students do not turn their noses up at affordable housing options.
Sinh viên không khinh thường các lựa chọn nhà ở giá rẻ.
Why do some people turn their noses up at public transportation?
Tại sao một số người khinh thường phương tiện giao thông công cộng?
Many people turn their nose up at traditional social gatherings.
Nhiều người khinh thường các buổi gặp gỡ xã hội truyền thống.
She does not turn her nose up at volunteering for community events.
Cô ấy không khinh thường việc tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.
Cụm từ "turn your nose up" có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận một cái gì đó với thái độ khinh miệt, thường chỉ ra rằng người nói coi thường giá trị hoặc chất lượng của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, hình thức viết có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh tổng quát. Tuỳ vào văn bản, việc sử dụng có thể mang sắc thái tốt hoặc xấu tùy thuộc vào tình huống giao tiếp cụ thể.