Bản dịch của từ Turnabout trong tiếng Việt

Turnabout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnabout (Noun)

tˈɝnəbˌaʊt
tˈɝɹnəbˌaʊt
01

Sự thay đổi hoặc đảo ngược đột ngột và hoàn toàn chính sách, quan điểm hoặc tình huống.

A sudden and complete change or reversal of policy, opinion, or of a situation.

Ví dụ

The turnabout in public opinion towards the new policy was unexpected.

Sự thay đổi trong dư luận đối với chính sách mới thật bất ngờ.

The company's turnabout in strategy led to increased customer satisfaction.

Sự thay đổi chiến lược của công ty đã dẫn đến sự hài lòng của khách hàng ngày càng tăng.

The turnabout in social attitudes towards recycling has been positive.

Sự thay đổi thái độ của xã hội đối với việc tái chế là tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turnabout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnabout

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.