Bản dịch của từ Turning point trong tiếng Việt
Turning point

Turning point (Noun)
Thời điểm xảy ra sự thay đổi mang tính quyết định trong một tình huống, đặc biệt là tình huống có kết quả có lợi.
A time at which a decisive change in a situation occurs especially one with beneficial results.
The 2020 election was a turning point for social justice movements.
Cuộc bầu cử năm 2020 là một bước ngoặt cho các phong trào công bằng xã hội.
This year’s protests did not mark a turning point for social change.
Các cuộc biểu tình năm nay không đánh dấu một bước ngoặt cho sự thay đổi xã hội.
Was the pandemic a turning point for online education accessibility?
Liệu đại dịch có phải là một bước ngoặt cho khả năng tiếp cận giáo dục trực tuyến không?
Kết hợp từ của Turning point (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major turning point Điểm quan trọng lớn | The pandemic was a major turning point in social interactions. Đại dịch là một điểm quay lớn trong giao tiếp xã hội. |
Big turning point Bước ngoặt lớn | The social media boom was a big turning point for communication. Sự bùng nổ của mạng xã hội là một bước ngoặt lớn cho giao tiếp. |
Dramatic turning point Bước ngoặt đầy kịch tính | The social media campaign was a dramatic turning point in the election. Chiến dịch truyền thông xã hội là một điểm quay đầy cảm xúc trong cuộc bầu cử. |
Great turning point Bước ngoặt lớn | It was a great turning point in societal norms. Đó là một điểm quay lớn trong các quy tắc xã hội. |
"Turning point" là một cụm từ phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh, chỉ một thời điểm hoặc sự kiện quan trọng dẫn đến sự thay đổi lớn trong một quá trình hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "turning point" với nghĩa tương tự về bối cảnh lịch sử, cá nhân hay trong các lĩnh vực như chính trị và khoa học. Cách phát âm cũng giống nhau, mặc dù có thể bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương.
Cụm từ “turning point” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "turn" bắt nguồn từ từ Latinh "tornare", có nghĩa là xoay vòng hoặc quay trở lại, và "point" từ "punctum", nghĩa là điểm. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc sự kiện mang tính quyết định, có khả năng thay đổi hướng đi hoặc kết quả của một tình huống. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần này, ám chỉ những khoảnh khắc quan trọng dẫn đến sự chuyển biến đáng kể.
Cụm từ "turning point" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn về những khoảnh khắc quyết định trong cuộc sống hoặc lịch sử. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể liên quan đến bối cảnh khoa học xã hội hoặc lịch sử. "Turning point" thường được sử dụng để chỉ các giai đoạn thay đổi đáng kể, như sự thay đổi trong chính sách, sự nghiệp, hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
