Bản dịch của từ Tutored trong tiếng Việt
Tutored

Tutored (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của gia sư.
Past tense and past participle of tutor.
She tutored students in math last semester at Lincoln High School.
Cô ấy đã dạy kèm học sinh môn toán học học kỳ trước tại trường Lincoln.
They did not tutor anyone during the summer break in 2023.
Họ không dạy kèm ai trong kỳ nghỉ hè năm 2023.
Did you tutor your neighbor's child in English last week?
Bạn đã dạy kèm con của hàng xóm môn tiếng Anh tuần trước chưa?
Dạng động từ của Tutored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tutor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tutored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tutored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tutors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tutoring |
Tutored (Idiom)
Được dạy kèm trong một cái gì đó: được dạy trong một chủ đề hoặc kỹ năng cụ thể.
Be tutored in something to be taught in a particular subject or skill.
Many students are tutored in social skills for better communication.
Nhiều sinh viên được hướng dẫn về kỹ năng xã hội để giao tiếp tốt hơn.
Not all children are tutored in social etiquette at home.
Không phải tất cả trẻ em đều được dạy về phép xã giao ở nhà.
Are students tutored in social issues during their education?
Có phải sinh viên được hướng dẫn về các vấn đề xã hội trong giáo dục không?
Họ từ
"Tutored" là hình thức quá khứ của động từ "tutor", có nghĩa là dạy kèm, hướng dẫn học sinh theo hình thức cá nhân hoặc nhóm nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt khi đề cập đến các hình thức dạy học không chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "tutoring" được ưa chuộng hơn ở Mỹ so với Anh, nơi có thể thấy "tuition" thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "tutored" có nguồn gốc từ động từ Latin "tutorem", nghĩa là "bảo vệ, hướng dẫn". Trong lịch sử, "tutor" được sử dụng để chỉ những người giám sát việc học tập của học sinh, thường là trong bối cảnh giáo dục cá nhân. Sự kết hợp giữa khái niệm bảo vệ và hướng dẫn đã góp phần hình thành nghĩa hiện tại của “tutored,” ám chỉ đến việc hỗ trợ, chỉ dẫn trong học tập và phát triển kiến thức. Từ này phản ánh vai trò quan trọng của người hướng dẫn trong quá trình giáo dục.
Từ "tutored" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục hoặc hỗ trợ học tập. Trong các tình huống khác, từ này phổ biến khi đề cập đến việc học tập cá nhân, kèm cặp, hoặc trong các chương trình giáo dục dành cho học sinh gặp khó khăn. Nó thường gợi nhớ về mối quan hệ giữa người hướng dẫn và người học trong một môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

