Bản dịch của từ Tweezer trong tiếng Việt

Tweezer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tweezer (Noun)

01

Một dụng cụ nhỏ có hai cánh tay có thể di chuyển được dùng để nhặt những vật nhỏ.

A small instrument with two movable arms that are used for picking up small objects.

Ví dụ

She used tweezers to pick up the tiny gemstone.

Cô ấy đã sử dụng cái kìm để nhặt viên đá quý nhỏ.

He couldn't find his tweezers to remove the splinter.

Anh ấy không thể tìm thấy cái kìm để lấy gai ra.

Do you have tweezers to extract the thorn from your finger?

Bạn có cái kìm để nhổ gai ra khỏi ngón tay không?

Tweezer (Noun Countable)

01

Một dụng cụ nhỏ dùng để nhổ tóc hoặc nhặt những vật nhỏ.

A small tool used for pulling out hairs or for picking up small objects.

Ví dụ

She used a tweezer to pluck her eyebrows before the interview.

Cô ấy đã sử dụng một cái kẹp lông mày trước buổi phỏng vấn.

He couldn't find the tweezer to remove the splinter from his finger.

Anh ấy không thể tìm thấy cái kẹp để lấy mảnh vụn ra khỏi ngón tay.

Do you have a spare tweezer I can borrow for the task?

Bạn có cái kẹp dự phòng mà tôi có thể mượn cho công việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tweezer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tweezer

Không có idiom phù hợp