Bản dịch của từ Tweezer trong tiếng Việt
Tweezer
Tweezer (Noun)
She used tweezers to pick up the tiny gemstone.
Cô ấy đã sử dụng cái kìm để nhặt viên đá quý nhỏ.
He couldn't find his tweezers to remove the splinter.
Anh ấy không thể tìm thấy cái kìm để lấy gai ra.
Do you have tweezers to extract the thorn from your finger?
Bạn có cái kìm để nhổ gai ra khỏi ngón tay không?
Tweezer (Noun Countable)
She used a tweezer to pluck her eyebrows before the interview.
Cô ấy đã sử dụng một cái kẹp lông mày trước buổi phỏng vấn.
He couldn't find the tweezer to remove the splinter from his finger.
Anh ấy không thể tìm thấy cái kẹp để lấy mảnh vụn ra khỏi ngón tay.
Do you have a spare tweezer I can borrow for the task?
Bạn có cái kẹp dự phòng mà tôi có thể mượn cho công việc không?