Bản dịch của từ Twinkler trong tiếng Việt
Twinkler

Twinkler (Noun)
The twinklers in the night sky brought a sense of tranquility.
Những ngôi sao nhỏ trong bầu trời đêm mang lại cảm giác thanh bình.
Children gazed at the twinkler through their bedroom window with awe.
Trẻ em nhìn chăm chú vào ngôi sao nhỏ qua cửa sổ phòng ngủ với sự kinh ngạc.
The park was decorated with twinklers during the social event.
Công viên được trang trí bằng những ngôi sao nhỏ trong sự kiện xã hội.
Twinkler (Verb)
Để tỏa sáng với ánh sáng nhấp nháy nhanh chóng.
To shine with quick flickering light.
The city lights twinkler at night, creating a magical atmosphere.
Ánh đèn thành phố lấp lánh vào ban đêm, tạo ra không khí mộng mơ.
The party decorations twinkler in the dimly lit room.
Trang trí tiệc lấp lánh trong căn phòng tối tăm.
The stars twinkler brightly in the clear night sky.
Những ngôi sao lấp lánh sáng trong bầu trời đêm trong xanh.
Họ từ
Từ "twinkler" có nghĩa là một vật, thường là một ngôi sao hoặc ánh sáng, phát ra ánh sáng lấp lánh. Trong văn cảnh nghệ thuật và thơ ca, nó thường được sử dụng để chỉ những điều tươi sáng hoặc tốt đẹp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "twinkling" để mô tả hiện tượng này. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh và tần suất xuất hiện trong văn học.
Từ "twinkler" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "twinkle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tremulare", có nghĩa là "ring bóng" hoặc "run rẩy". Thuật ngữ này đã phát triển trong thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ ánh sáng lấp lánh hoặc chớp nhoáng, thường gắn liền với hình ảnh của các ngôi sao trên bầu trời. Sự liên kết này với ánh sáng và sự biến đổi đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vẻ đẹp huyền ảo trong sự phát sáng.
Từ "twinkler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi nói về các hiện tượng tự nhiên hay hình ảnh thơ mộng. Trong ngữ cảnh chung, "twinkler" thường được sử dụng để mô tả ánh sáng lấp lánh, như các ngôi sao hoặc đèn nhấp nháy. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, nghệ thuật, hoặc mô tả các sự kiện lãng mạn, tạo hiệu ứng hình ảnh và cảm xúc.