Bản dịch của từ Twinkler trong tiếng Việt

Twinkler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twinkler (Noun)

twˈɪŋkəlɚ
twˈɪŋkəlɚ
01

Một ngôi sao nhỏ tỏa sáng yếu ớt.

A small star that shines weakly.

Ví dụ

The twinklers in the night sky brought a sense of tranquility.

Những ngôi sao nhỏ trong bầu trời đêm mang lại cảm giác thanh bình.

Children gazed at the twinkler through their bedroom window with awe.

Trẻ em nhìn chăm chú vào ngôi sao nhỏ qua cửa sổ phòng ngủ với sự kinh ngạc.

The park was decorated with twinklers during the social event.

Công viên được trang trí bằng những ngôi sao nhỏ trong sự kiện xã hội.

Twinkler (Verb)

twˈɪŋkəlɚ
twˈɪŋkəlɚ
01

Để tỏa sáng với ánh sáng nhấp nháy nhanh chóng.

To shine with quick flickering light.

Ví dụ

The city lights twinkler at night, creating a magical atmosphere.

Ánh đèn thành phố lấp lánh vào ban đêm, tạo ra không khí mộng mơ.

The party decorations twinkler in the dimly lit room.

Trang trí tiệc lấp lánh trong căn phòng tối tăm.

The stars twinkler brightly in the clear night sky.

Những ngôi sao lấp lánh sáng trong bầu trời đêm trong xanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twinkler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twinkler

Không có idiom phù hợp