Bản dịch của từ Twist the knife trong tiếng Việt
Twist the knife

Twist the knife (Verb)
Gây đau khổ hoặc phiền muộn cho ai đó, đặc biệt khi điều đó là không cần thiết hoặc tàn nhẫn.
To cause someone emotional pain or distress, especially when it is unnecessary or cruel.
He twisted the knife when he mocked her failure at the event.
Anh ấy đã làm đau lòng khi chế nhạo sự thất bại của cô ấy tại sự kiện.
She did not twist the knife after her friend lost the competition.
Cô ấy đã không làm đau lòng sau khi bạn cô ấy thua cuộc thi.
Did he twist the knife during the discussion about her job loss?
Liệu anh ấy có làm đau lòng trong cuộc thảo luận về việc cô ấy mất việc không?
Cụm từ "twist the knife" thường được sử dụng để diễn đạt hành động làm tổn thương hoặc gia tăng nỗi đau của một người, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý hoặc cảm xúc. Nguyên nghĩa của cụm từ này liên quan tới hình ảnh một con dao được xoáy vào vết thương, tượng trưng cho sự xát muối vào vết thương của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau trong sắc thái biểu cảm và ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp