Bản dịch của từ Two-tailed test trong tiếng Việt

Two-tailed test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-tailed test (Noun)

twˈaɪtˌeɪld tˈɛst
twˈaɪtˌeɪld tˈɛst
01

Một bài kiểm tra thống kê xem xét cả hai hướng của sự sai lệch từ giả thuyết không.

A statistical test that considers both directions of deviation from the null hypothesis.

Ví dụ

The two-tailed test showed significant results in the social survey conducted.

Bài kiểm tra hai đuôi đã cho kết quả đáng kể trong cuộc khảo sát xã hội.

The two-tailed test did not indicate any bias in the social data.

Bài kiểm tra hai đuôi không chỉ ra sự thiên lệch nào trong dữ liệu xã hội.

Did the two-tailed test reveal differences in social behavior patterns?

Liệu bài kiểm tra hai đuôi có tiết lộ sự khác biệt trong các mẫu hành vi xã hội không?

02

Một phương pháp được sử dụng để xác định xem có sự khác biệt đáng kể giữa các trung bình của hai nhóm hay không.

A method used to determine if there is a significant difference between the means of two groups.

Ví dụ

The researchers conducted a two-tailed test to compare group A and B.

Các nhà nghiên cứu đã thực hiện kiểm tra hai đuôi để so sánh nhóm A và B.

A two-tailed test does not show any significant differences in results.

Kiểm tra hai đuôi không cho thấy bất kỳ sự khác biệt đáng kể nào trong kết quả.

Did you use a two-tailed test for your social research project?

Bạn đã sử dụng kiểm tra hai đuôi cho dự án nghiên cứu xã hội của mình chưa?

03

Một loại bài kiểm tra giả thuyết đánh giá khả năng có một hiệu ứng ở cả hai hướng.

A type of hypothesis test that evaluates the possibility of an effect in both directions.

Ví dụ

The two-tailed test showed significant results in both social groups.

Kiểm định hai đuôi cho thấy kết quả đáng kể ở cả hai nhóm xã hội.

A two-tailed test does not always provide clear conclusions in social studies.

Kiểm định hai đuôi không phải lúc nào cũng đưa ra kết luận rõ ràng trong các nghiên cứu xã hội.

Did the researchers use a two-tailed test for their social experiment?

Các nhà nghiên cứu có sử dụng kiểm định hai đuôi cho thí nghiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-tailed test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-tailed test

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.