Bản dịch của từ Two-timer trong tiếng Việt
Two-timer

Two-timer (Noun)
Một người lừa dối một cách gian dối một người tin tưởng họ, đặc biệt là người yêu hoặc vợ/chồng.
A person who deceitfully deceives someone who trusts them especially a lover or spouse.
She felt betrayed when she found out he was a two-timer.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi phát hiện ra anh ta là kẻ lừa đảo.
The novel's plot twist revealed the main character as a two-timer.
Sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện của tiểu thuyết đã tiết lộ nhân vật chính là kẻ lừa đảo.
The gossip about the two-timer spread quickly among friends.
Tin đồn về kẻ lừa đảo lan rộng nhanh chóng trong số bạn bè.
Two-timer (Idiom)
She felt hurt when she found out he was a two-timer.
Cô ấy cảm thấy đau lòng khi phát hiện ra anh ta là người hai mặt.
Being a two-timer can damage relationships beyond repair.
Việc làm người hai mặt có thể phá hỏng mối quan hệ không thể sửa chữa.
He lost his friends' trust after being exposed as a two-timer.
Anh ấy đã mất lòng tin của bạn bè sau khi bị phơi bày là người hai mặt.
Họ từ
"Two-timer" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ một người duy trì mối quan hệ tình cảm hoặc hẹn hò với hai hoặc nhiều người cùng một lúc mà không cho họ biết. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không trung thực và phản bội trong các mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "two-timer" giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "two-timer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "two-timing", ám chỉ hành vi lén lút hẹn hò với hai người cùng một lúc. Cách sử dụng này bắt đầu phổ biến từ những năm 1920, với "two" (hai) kết hợp với "timer", có nghĩa là người kiểm soát thời gian. Ngữ nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự không trung thực và phản bội trong các mối quan hệ, phản ánh hành vi và đạo đức xã hội.
Thuật ngữ "two-timer" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) đều ít sử dụng từ này do tính chất cục bộ và không chính thức của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được nghe trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc văn học, thường liên quan đến việc phản bội trong quan hệ tình cảm. Trong ngữ cảnh văn hóa dân gian, "two-timer" thường chỉ người không trung thành, gây ra tác động tiêu cực trong quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp