Bản dịch của từ Two-timer trong tiếng Việt

Two-timer

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-timer (Noun)

tu tˈaɪməɹ
tu tˈaɪməɹ
01

Một người lừa dối một cách gian dối một người tin tưởng họ, đặc biệt là người yêu hoặc vợ/chồng.

A person who deceitfully deceives someone who trusts them especially a lover or spouse.

Ví dụ

She felt betrayed when she found out he was a two-timer.

Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi phát hiện ra anh ta là kẻ lừa đảo.

The novel's plot twist revealed the main character as a two-timer.

Sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện của tiểu thuyết đã tiết lộ nhân vật chính là kẻ lừa đảo.

The gossip about the two-timer spread quickly among friends.

Tin đồn về kẻ lừa đảo lan rộng nhanh chóng trong số bạn bè.

Two-timer (Idiom)

01

Một người lừa dối hoặc phản bội lòng tin của ai đó.

A person who deceives or betrays someones trust.

Ví dụ

She felt hurt when she found out he was a two-timer.

Cô ấy cảm thấy đau lòng khi phát hiện ra anh ta là người hai mặt.

Being a two-timer can damage relationships beyond repair.

Việc làm người hai mặt có thể phá hỏng mối quan hệ không thể sửa chữa.

He lost his friends' trust after being exposed as a two-timer.

Anh ấy đã mất lòng tin của bạn bè sau khi bị phơi bày là người hai mặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-timer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-timer

Không có idiom phù hợp