Bản dịch của từ Tycoon trong tiếng Việt
Tycoon

Tycoon (Noun)
The tech tycoon invested in a new startup company.
Ông chủ công nghệ đầu tư vào một công ty khởi nghiệp mới.
The real estate tycoon purchased a luxurious penthouse.
Ông chủ bất động sản mua một căn hộ tầng cao sang trọng.
The media tycoon owns several major television networks.
Ông chủ truyền thông sở hữu một số mạng lưới truyền hình lớn.
The tycoon of Japan during 1857-1868 was highly influential.
Vị quân chủ của Nhật Bản trong thời kỳ 1857-1868 rất ảnh hưởng.
The tycoon's policies reshaped Japan's social structure in that era.
Chính sách của vị quân chủ đã tái hình thành cấu trúc xã hội Nhật Bản trong thời đại đó.
The tycoon era marked significant changes in Japanese society.
Thời kỳ của vị quân chủ đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong xã hội Nhật Bản.
Dạng danh từ của Tycoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tycoon | Tycoons |
Kết hợp từ của Tycoon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Business tycoon Doanh nhân | The business tycoon invested in a charity organization. Ông chủ doanh nghiệp đầu tư vào một tổ chức từ thiện. |
Newspaper tycoon Ông trùm báo chí | The newspaper tycoon owns multiple media outlets. Ông chủ báo sở hữu nhiều phương tiện truyền thông. |
Oil tycoon Ông trùm dầu mỏ | The oil tycoon invested in social projects for the community. Ông trùm dầu đầu tư vào các dự án xã hội cho cộng đồng. |
Property tycoon Đại gia bất động sản | The property tycoon invested in a new community center. Người địa ốc đầu tư vào một trung tâm cộng đồng mới. |
Media tycoon Ông trùm truyền thông | The media tycoon invested in a social media platform. Ông trùm truyền thông đầu tư vào một nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "tycoon" có nguồn gốc từ tiếng Nhật "taikun", mang nghĩa "lãnh chúa" và thường chỉ những cá nhân giàu có và quyền lực trong lĩnh vực kinh doanh hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "tycoon" thường được nhấn mạnh hơn trong các bối cảnh đầu tư và kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
Từ "tycoon" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, cụ thể là từ "taikūn" (大 公), có nghĩa là "đại công". Trong thế kỷ 19, từ này được các nhà truyền giáo và thương gia phương Tây chuyển thể và sử dụng để chỉ những người giàu có, quyền lực trong lĩnh vực kinh doanh và công nghiệp, đặc biệt là ở Nhật Bản. Hiện nay, "tycoon" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ các tỉ phú và nhà lãnh đạo doanh nghiệp lớn, phản ánh mức độ ảnh hưởng và sự thành công trong kinh tế hiện đại.
Từ "tycoon" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, khi liên quan đến các chủ đề kinh doanh và tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, "tycoon" chủ yếu được sử dụng để chỉ những cá nhân thành công, có ảnh hưởng lớn trong các ngành công nghiệp như công nghệ, bất động sản hoặc truyền thông. Thuật ngữ này thường được đề cập trong các bài viết về kinh tế, tiểu sử hoặc phỏng vấn doanh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp