Bản dịch của từ Tycoon trong tiếng Việt

Tycoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tycoon (Noun)

taɪkˈun
taɪkˈun
01

Một người giàu có, quyền lực trong kinh doanh hoặc công nghiệp.

A wealthy powerful person in business or industry.

Ví dụ

The tech tycoon invested in a new startup company.

Ông chủ công nghệ đầu tư vào một công ty khởi nghiệp mới.

The real estate tycoon purchased a luxurious penthouse.

Ông chủ bất động sản mua một căn hộ tầng cao sang trọng.

The media tycoon owns several major television networks.

Ông chủ truyền thông sở hữu một số mạng lưới truyền hình lớn.

02

Danh hiệu do người nước ngoài áp dụng cho vị tướng quân nhật bản nắm quyền từ năm 1857 đến năm 1868.

A title applied by foreigners to the shogun of japan in power between 1857 and 1868.

Ví dụ

The tycoon of Japan during 1857-1868 was highly influential.

Vị quân chủ của Nhật Bản trong thời kỳ 1857-1868 rất ảnh hưởng.

The tycoon's policies reshaped Japan's social structure in that era.

Chính sách của vị quân chủ đã tái hình thành cấu trúc xã hội Nhật Bản trong thời đại đó.

The tycoon era marked significant changes in Japanese society.

Thời kỳ của vị quân chủ đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong xã hội Nhật Bản.

Dạng danh từ của Tycoon (Noun)

SingularPlural

Tycoon

Tycoons

Kết hợp từ của Tycoon (Noun)

CollocationVí dụ

Business tycoon

Doanh nhân

The business tycoon invested in a charity organization.

Ông chủ doanh nghiệp đầu tư vào một tổ chức từ thiện.

Newspaper tycoon

Ông trùm báo chí

The newspaper tycoon owns multiple media outlets.

Ông chủ báo sở hữu nhiều phương tiện truyền thông.

Oil tycoon

Ông trùm dầu mỏ

The oil tycoon invested in social projects for the community.

Ông trùm dầu đầu tư vào các dự án xã hội cho cộng đồng.

Property tycoon

Đại gia bất động sản

The property tycoon invested in a new community center.

Người địa ốc đầu tư vào một trung tâm cộng đồng mới.

Media tycoon

Ông trùm truyền thông

The media tycoon invested in a social media platform.

Ông trùm truyền thông đầu tư vào một nền tảng truyền thông xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tycoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tycoon

Không có idiom phù hợp