Bản dịch của từ Ubiquitin trong tiếng Việt
Ubiquitin

Ubiquitin (Noun)
Một hợp chất được tìm thấy trong các tế bào sống có vai trò phân hủy các protein khiếm khuyết và thừa. nó là một polypeptide chuỗi đơn.
A compound found in living cells which plays a role in the degradation of defective and superfluous proteins. it is a single-chain polypeptide.
Ubiquitin assists in protein degradation in cells.
Ubiquitin hỗ trợ trong việc phân hủy protein trong tế bào.
The ubiquitin-proteasome system is crucial for cellular health.
Hệ thống ubiquitin-proteasome quan trọng cho sức khỏe tế bào.
Scientists study the functions of ubiquitin in biological processes.
Các nhà khoa học nghiên cứu về chức năng của ubiquitin trong quá trình sinh học.
Ubiquitin là một peptide nhỏ và toàn diện có vai trò quan trọng trong quá trình điều hòa sự sống của tế bào, đặc biệt thông qua hệ thống ubiquitin-proteasome, nơi nó gắn vào protein mục tiêu để dẫn đến phân hủy. Từ này không có sự khác biệt trong Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết hoặc phát âm. Ubiquitin có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ubique", nghĩa là "mọi nơi", nhấn mạnh tính phổ quát của nó trong các sinh vật sống.
Từ "ubiquitin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ubique", có nghĩa là "mọi nơi". Ubiquitin được phát hiện lần đầu vào những năm 1970 như một protein nhỏ trong tế bào, có chức năng điều chỉnh chu trình phân hủy protein thông qua hệ thống ubiquitin-proteasome. Khái niệm này phản ánh sự hiện diện phổ biến của ubiquitin trong các cơ thể sống, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong các quá trình sinh học, đặc biệt là trong việc kiểm soát chất lượng protein và điều hòa hoạt động tế bào.
Ubiquitin là một từ chuyên ngành sinh học phân tử, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sinh học và y học, nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về cơ chế phân hủy protein và điều hòa gen. Ngoài ra, ubiquitin cũng thường gặp trong các nghiên cứu về bệnh lý hoặc nghiên cứu tế bào, đặc biệt liên quan đến việc phát hiện hoặc điều trị các bệnh lý như ung thư.