Bản dịch của từ Ubiquitin trong tiếng Việt
Ubiquitin
Noun [U/C]
Ubiquitin (Noun)
jˌubɨkwˈɪʃənt
jˌubɨkwˈɪʃənt
01
Một hợp chất được tìm thấy trong các tế bào sống có vai trò phân hủy các protein khiếm khuyết và thừa. nó là một polypeptide chuỗi đơn.
A compound found in living cells which plays a role in the degradation of defective and superfluous proteins. it is a single-chain polypeptide.
Ví dụ
Ubiquitin assists in protein degradation in cells.
Ubiquitin hỗ trợ trong việc phân hủy protein trong tế bào.
The ubiquitin-proteasome system is crucial for cellular health.
Hệ thống ubiquitin-proteasome quan trọng cho sức khỏe tế bào.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ubiquitin
Không có idiom phù hợp