Bản dịch của từ Ulnar trong tiếng Việt

Ulnar

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ulnar (Adjective)

ˈʌlnɚ
ˈʌlnɚ
01

Liên quan đến hoặc nằm gần xương trụ ở cánh tay.

Relating to or situated near the ulna bone in the arm.

Ví dụ

The ulnar nerve affects movement in the left arm.

Dây thần kinh ulnar ảnh hưởng đến chuyển động ở cánh tay trái.

The ulnar injury did not stop Maria from volunteering.

Chấn thương ulnar không ngăn cản Maria tình nguyện.

Is the ulnar bone important for social activities?

Xương ulnar có quan trọng cho các hoạt động xã hội không?

Ulnar (Noun)

ˈʌlnɚ
ˈʌlnɚ
01

Xương ở phía ngón út của cẳng tay con người.

The bone on the littlefinger side of the human forearm.

Ví dụ

The ulnar bone supports the arm during social activities like dancing.

Xương ulnar hỗ trợ cánh tay trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ.

The ulnar bone is not commonly discussed in social interactions.

Xương ulnar không thường được đề cập trong các tương tác xã hội.

Is the ulnar bone important for social gestures and communication?

Xương ulnar có quan trọng cho các cử chỉ và giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ulnar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ulnar

Không có idiom phù hợp