Bản dịch của từ Ultimatum trong tiếng Việt
Ultimatum

Ultimatum (Noun)
The ultimatum was issued to the government for immediate action.
Tối hậu thư đã được đưa ra cho chính phủ để yêu cầu hành động ngay lập tức.
She gave him an ultimatum to either find a job or leave.
Cô đưa cho anh ta tối hậu thư là tìm việc làm hoặc rời đi.
The ultimatum led to a serious conflict between the two parties.
Tối hậu thư đã dẫn đến xung đột nghiêm trọng giữa hai bên.
Kết hợp từ của Ultimatum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Issue ultimatum Đưa ra lời đe doạ cuối cùng | They issued an ultimatum to the government to address social inequality. Họ đã đưa ra lời đe dọa cuối cùng cho chính phủ để giải quyết bất bình đẳng xã hội. |
Receive ultimatum Nhận lời đe dọa cuối cùng | She received an ultimatum from her boss to improve her performance. Cô ấy nhận được lời đe dọa cuối cùng từ sếp để cải thiện hiệu suất của mình. |
Deliver ultimatum Đưa lời đe dọa cuối cùng | He delivered an ultimatum to his roommate about the noise level. Anh ta đã đưa ra một lời đe doạ cho bạn cùng phòng về mức độ ồn ào. |
Get ultimatum Đưa lời đe dọa cuối cùng | She got an ultimatum from her boss to improve her performance. Cô ấy nhận lời đe dọa cuối cùng từ sếp để cải thiện hiệu suất. |
Ignore ultimatum Phớt lờ yêu cầu cuối cùng | She decided to ignore the ultimatum given by the company. Cô ấy quyết định phớt lờ lời đe dọa được đưa ra bởi công ty. |
Họ từ
"Ultimatum" là một danh từ chỉ một yêu cầu cuối cùng mà một bên đưa ra cho bên kia, thường trong bối cảnh thương lượng hoặc xung đột. Khi không thể đạt được đồng thuận, bên đưa ra ultimatum thường cảnh báo về các hậu quả nghiêm trọng nếu yêu cầu không được đáp ứng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính trị và kinh doanh ở cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "ultimatum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ultimatum", nghĩa là "điều cuối cùng" hoặc "kết thúc". Từ này được hình thành từ "ultimus", có nghĩa là "cuối cùng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một yêu cầu quyết định, thường được đưa ra trong bối cảnh ngoại giao hoặc các cuộc đàm phán, nơi một bên yêu cầu phản hồi cuối cùng từ bên kia. Ngày nay, "ultimatum" vẫn giữ nguyên tính chất khẩn cấp và quyết đoán trong nghĩa hiện tại.
Từ “ultimatum” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thương lượng hoặc tranh chấp, đặc biệt là trong các bài viết hoặc bài nói về chính trị hoặc kinh doanh. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng khi một bên đưa ra điều kiện cuối cùng cho bên kia để đạt được thỏa thuận, tạo ra sức ép để thúc đẩy quyết định nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp