Bản dịch của từ Ultrasonography trong tiếng Việt

Ultrasonography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultrasonography (Noun)

ˌʌltɹəsənɡɹˈæfɨkli
ˌʌltɹəsənɡɹˈæfɨkli
01

Một kỹ thuật sử dụng tiếng vang của xung siêu âm để phân định các vật thể hoặc khu vực có mật độ khác nhau trong cơ thể.

A technique using echoes of ultrasound pulses to delineate objects or areas of different density in the body.

Ví dụ

Ultrasonography is commonly used in prenatal care to monitor fetal development.

Siêu âm được sử dụng phổ biến trong chăm sóc thai kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi.

The doctor recommended an ultrasonography to examine the patient's internal organs.

Bác sĩ khuyên khách hàng thực hiện siêu âm để kiểm tra cơ quan nội tạng.

The hospital invested in new ultrasonography equipment for better diagnostic capabilities.

Bệnh viện đầu tư vào trang thiết bị siêu âm mới để nâng cao khả năng chẩn đoán.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ultrasonography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultrasonography

Không có idiom phù hợp