Bản dịch của từ Delineate trong tiếng Việt
Delineate
Delineate (Verb)
She delineated the advantages of social media in her essay.
Cô ấy mô tả rõ những lợi ích của truyền thông xã hội trong bài luận của mình.
He failed to delineate the negative impact of social isolation.
Anh ấy không mô tả rõ tác động tiêu cực của cô lập xã hội.
Did you delineate the key points about social interaction in your speech?
Bạn đã mô tả rõ những điểm chính về tương tác xã hội trong bài phát biểu của bạn chưa?
She delineated the boundaries of the community in her report.
Cô ấy đã chỉ rõ ranh giới của cộng đồng trong báo cáo của mình.
He failed to delineate the differences between urban and rural areas.
Anh ấy không thể chỉ rõ sự khác biệt giữa khu vực đô thị và nông thôn.
Did the speaker adequately delineate the social issues in his presentation?
Người nói đã đủ chỉ rõ vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của mình chưa?
Dạng động từ của Delineate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delineate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delineated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delineated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delineates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delineating |
Họ từ
Từ "delineate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "vạch ra" hoặc "miêu tả chi tiết". Trong tiếng Anh, "delineate" thường được sử dụng để chỉ việc xác định hoặc mô tả các ranh giới, hình dạng hoặc đặc điểm cụ thể của một đối tượng hoặc khái niệm. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, hình thức viết thường nhất quán, và từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc kỹ thuật.
Từ "delineate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "delineare", có nghĩa là "vạch ra" hoặc "phác thảo". Cấu trúc của từ này bao gồm "de-" (thể hiện sự nhấn mạnh) và "lineare" (liên quan đến đường kẻ). Từ thế kỷ 17, "delineate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động vẽ ra các đường nét hoặc giới hạn một cách rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối với việc mô tả chính xác và chi tiết các đặc điểm hoặc ranh giới của một đối tượng hay khái niệm.
Từ "delineate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi cần mô tả chi tiết hoặc phân tích các khái niệm. Trong ngữ cảnh học thuật, "delineate" thường được sử dụng để chỉ rõ ràng các ranh giới hoặc đặc điểm của một chủ đề, thuật ngữ hoặc ý tưởng. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và luật pháp, khi cần mô tả hoặc phân tích một cách chính xác các yếu tố và đặc điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp