Bản dịch của từ Delineate trong tiếng Việt

Delineate

Verb

Delineate (Verb)

dɪlˈɪniˌeɪt
dɪlˈɪniˌeɪt
01

Mô tả hoặc miêu tả (điều gì đó) một cách chính xác.

Describe or portray something precisely

Ví dụ

She delineated the advantages of social media in her essay.

Cô ấy mô tả rõ những lợi ích của truyền thông xã hội trong bài luận của mình.

He failed to delineate the negative impact of social isolation.

Anh ấy không mô tả rõ tác động tiêu cực của cô lập xã hội.

Did you delineate the key points about social interaction in your speech?

Bạn đã mô tả rõ những điểm chính về tương tác xã hội trong bài phát biểu của bạn chưa?

02

Cho biết vị trí chính xác của (đường viền hoặc ranh giới)

Indicate the exact position of a border or boundary

Ví dụ

She delineated the boundaries of the community in her report.

Cô ấy đã chỉ rõ ranh giới của cộng đồng trong báo cáo của mình.

He failed to delineate the differences between urban and rural areas.

Anh ấy không thể chỉ rõ sự khác biệt giữa khu vực đô thị và nông thôn.

Did the speaker adequately delineate the social issues in his presentation?

Người nói đã đủ chỉ rõ vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của mình chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delineate

Không có idiom phù hợp