Bản dịch của từ Delineate trong tiếng Việt

Delineate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delineate(Verb)

dɪlˈɪniˌeɪt
dɪlˈɪniˌeɪt
01

Mô tả hoặc miêu tả (điều gì đó) một cách chính xác.

Describe or portray something precisely.

Ví dụ
02

Cho biết vị trí chính xác của (đường viền hoặc ranh giới)

Indicate the exact position of a border or boundary.

Ví dụ

Dạng động từ của Delineate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delineate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delineated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delineated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delineates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delineating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ