Bản dịch của từ Ululate trong tiếng Việt
Ululate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ululate" có nghĩa là phát ra âm thanh giống như tiếng hú hoặc gào khóc, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ như nỗi buồn, sự đau khổ hoặc sự vui mừng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc văn phong trang trọng. "Ululate" không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ, vì vậy cách phát âm và ý nghĩa của nó chủ yếu nhất quán. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở các khu vực dựa trên bối cảnh văn hóa.
Từ "ululate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ululare", có nghĩa là "kêu la" hoặc "rên rỉ". Tiếng Latinh này lại bắt nguồn từ từ nguyên Indo-European *wel-, có nghĩa là "xé" hoặc "gào thét". Từ này từng được sử dụng để diễn tả âm thanh của động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh của sự đau buồn hoặc niềm vui. Ngày nay, "ululate" thường được kết nối với việc phát ra âm thanh mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc mãnh liệt, ý thức cộng đồng hoặc biểu đạt trong các nghi thức văn hóa khác nhau.
Từ "ululate" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thường ưu tiên từ vựng phổ biến và dễ hiểu. Trong Listening và Reading, việc gặp từ này cũng hạn chế, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu về văn hóa. "Ululate" thường được sử dụng để miêu tả âm thanh rít rêu, thường thấy trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa truyền thống, đồng thời nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc như niềm vui hoặc nỗi buồn.
Họ từ
Từ "ululate" có nghĩa là phát ra âm thanh giống như tiếng hú hoặc gào khóc, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ như nỗi buồn, sự đau khổ hoặc sự vui mừng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc văn phong trang trọng. "Ululate" không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ, vì vậy cách phát âm và ý nghĩa của nó chủ yếu nhất quán. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở các khu vực dựa trên bối cảnh văn hóa.
Từ "ululate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ululare", có nghĩa là "kêu la" hoặc "rên rỉ". Tiếng Latinh này lại bắt nguồn từ từ nguyên Indo-European *wel-, có nghĩa là "xé" hoặc "gào thét". Từ này từng được sử dụng để diễn tả âm thanh của động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh của sự đau buồn hoặc niềm vui. Ngày nay, "ululate" thường được kết nối với việc phát ra âm thanh mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc mãnh liệt, ý thức cộng đồng hoặc biểu đạt trong các nghi thức văn hóa khác nhau.
Từ "ululate" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thường ưu tiên từ vựng phổ biến và dễ hiểu. Trong Listening và Reading, việc gặp từ này cũng hạn chế, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu về văn hóa. "Ululate" thường được sử dụng để miêu tả âm thanh rít rêu, thường thấy trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa truyền thống, đồng thời nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc như niềm vui hoặc nỗi buồn.
