Bản dịch của từ Ululates trong tiếng Việt
Ululates
Verb
Ululates (Verb)
jˈuləlˌeɪts
jˈuləlˌeɪts
Ví dụ
At the funeral, she ululates loudly for her lost friend.
Tại buổi tang lễ, cô ấy ululates to cho người bạn đã mất.
He does not ululate during happy events like weddings.
Anh ấy không ululates trong các sự kiện vui vẻ như đám cưới.
Why do some people ululate at public protests?
Tại sao một số người ululates tại các cuộc biểu tình công cộng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ululates
Không có idiom phù hợp