Bản dịch của từ Ululates trong tiếng Việt

Ululates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ululates (Verb)

jˈuləlˌeɪts
jˈuləlˌeɪts
01

Hú hoặc rên rỉ như một biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ, điển hình là đau buồn.

Howl or wail as an expression of strong emotion typically grief.

Ví dụ

At the funeral, she ululates loudly for her lost friend.

Tại buổi tang lễ, cô ấy ululates to cho người bạn đã mất.

He does not ululate during happy events like weddings.

Anh ấy không ululates trong các sự kiện vui vẻ như đám cưới.

Why do some people ululate at public protests?

Tại sao một số người ululates tại các cuộc biểu tình công cộng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ululates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ululates

Không có idiom phù hợp