Bản dịch của từ Ululates trong tiếng Việt
Ululates

Ululates (Verb)
At the funeral, she ululates loudly for her lost friend.
Tại buổi tang lễ, cô ấy ululates to cho người bạn đã mất.
He does not ululate during happy events like weddings.
Anh ấy không ululates trong các sự kiện vui vẻ như đám cưới.
Why do some people ululate at public protests?
Tại sao một số người ululates tại các cuộc biểu tình công cộng?
Họ từ
"Ululates" là động từ chỉ hành động phát ra âm thanh giống như tiếng tru, thường được thực hiện bởi các loài động vật hoặc thỉnh thoảng bởi con người trong bối cảnh biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ như nỗi buồn hoặc vui. Trong tiếng Anh, "ululate" có cách phát âm tương tự ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng văn phong có thể khác nhau một chút, với xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh văn hóa và âm nhạc ở Anh. Từ này ít phổ biến trong hội thoại thông thường.
Từ "ululates" xuất phát từ tiếng Latin "ululatus", có nghĩa là "tiếng rít" hoặc "tiếng hú". Gốc từ này liên quan đến hành động phát ra âm thanh lớn, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mãnh liệt như sự đau thương hoặc niềm vui. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những âm thanh giống như tiếng sói hoặc chim, và hiện nay, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên liên quan đến việc phát ra tiếng kêu gợi cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "ululates", diễn đạt hành động rống lên một cách đau thương hoặc biểu hiện sự buồn bã trong ngữ cảnh văn học và xã hội, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói, liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ngoài ra, "ululates" thường được sử dụng trong các tài liệu mô tả văn hóa dân gian hoặc phong tục tập quán, đặc biệt trong bối cảnh của các nghi thức tang lễ hoặc lễ hội truyền thống.