Bản dịch của từ Ululating trong tiếng Việt

Ululating

Verb

Ululating (Verb)

jˈulətˌeɪtɨŋ
jˈulətˌeɪtɨŋ
01

Hú hoặc than khóc như một biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ, điển hình là đau buồn

Howling or wailing as an expression of strong emotion typically grief

Ví dụ

The crowd was ululating in grief after the tragic accident yesterday.

Đám đông đã hú lên trong nỗi đau sau tai nạn bi thảm hôm qua.

She did not ululate during the memorial service for her friend.

Cô ấy đã không hú lên trong buổi lễ tưởng niệm bạn mình.

Why are people ululating at the funeral of Mr. Johnson today?

Tại sao mọi người lại hú lên tại tang lễ của ông Johnson hôm nay?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ululating

Không có idiom phù hợp