Bản dịch của từ Ululating trong tiếng Việt
Ululating

Ululating (Verb)
The crowd was ululating in grief after the tragic accident yesterday.
Đám đông đã hú lên trong nỗi đau sau tai nạn bi thảm hôm qua.
She did not ululate during the memorial service for her friend.
Cô ấy đã không hú lên trong buổi lễ tưởng niệm bạn mình.
Why are people ululating at the funeral of Mr. Johnson today?
Tại sao mọi người lại hú lên tại tang lễ của ông Johnson hôm nay?
Họ từ
Từ "ululating" (tiếng Việt: kêu la) diễn tả hành động phát ra âm thanh mạnh mẽ và liên tục, thường mang tính chất biểu cảm, để thể hiện cảm xúc như niềm vui hoặc nỗi buồn. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "ululare" và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, nhất là trong các nghi lễ, ở nhiều nền văn hóa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều dùng "ululating" để chỉ hành động này.
Từ "ululating" có nguồn gốc từ động từ Latin "ululare", nghĩa là "gào lên" hoặc "kêu la". Hình thái này phản ánh hành động phát ra âm thanh cao và liên tục, thường liên quan đến những cảm xúc mạnh mẽ hoặc nghi lễ. Trong lịch sử, ululating thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa hoặc tôn giáo để thể hiện nỗi buồn, niềm vui hoặc sự kêu gọi. Ngày nay, từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để mô tả âm thanh mang tính biểu cảm hoặc đầy sức mạnh.
Từ "ululating" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong cả bốn phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh hoặc biểu cảm văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa, âm nhạc hoặc lễ hội, mô tả âm thanh cao và kéo dài, thường được phát ra trong những buổi lễ truyền thống hoặc sự kiện vui mừng.