Bản dịch của từ Ululation trong tiếng Việt

Ululation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ululation (Noun)

jˌuljəwˈeɪʃənəl
jˌuljəwˈeɪʃənəl
01

Hành vi tẩy rửa; một tiếng kêu hoặc tiếng hú dài, to, dao động.

The act of ululating; a long, loud, wavering cry or howl.

Ví dụ

During the ceremony, the women's ululation filled the air with joy.

Trong buổi lễ, tiếng kêu của phụ nữ đã làm tràn ngập không khí với niềm vui.

The ululation at the wedding celebration echoed through the village.

Tiếng kêu ở buổi lễ cưới vang vọng qua làng.

Her ululation of grief was heard by everyone at the funeral.

Tiếng kêu của cô ấy vì nỗi đau được nghe thấy bởi mọi người ở đám tang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ululation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ululation

Không có idiom phù hợp