Bản dịch của từ Ululation trong tiếng Việt
Ululation
Noun [U/C]
Ululation (Noun)
jˌuljəwˈeɪʃənəl
jˌuljəwˈeɪʃənəl
Ví dụ
During the ceremony, the women's ululation filled the air with joy.
Trong buổi lễ, tiếng kêu của phụ nữ đã làm tràn ngập không khí với niềm vui.
The ululation at the wedding celebration echoed through the village.
Tiếng kêu ở buổi lễ cưới vang vọng qua làng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ululation
Không có idiom phù hợp