Bản dịch của từ Ululation trong tiếng Việt
Ululation

Ululation (Noun)
During the ceremony, the women's ululation filled the air with joy.
Trong buổi lễ, tiếng kêu của phụ nữ đã làm tràn ngập không khí với niềm vui.
The ululation at the wedding celebration echoed through the village.
Tiếng kêu ở buổi lễ cưới vang vọng qua làng.
Her ululation of grief was heard by everyone at the funeral.
Tiếng kêu của cô ấy vì nỗi đau được nghe thấy bởi mọi người ở đám tang.
Họ từ
Ululation là một thuật ngữ chỉ âm thanh gây ấn tượng mạnh mẽ, thường được biểu diễn bằng cách rít lên hoặc gầm rú, nhằm thể hiện cảm xúc như niềm vui, nỗi buồn, hay phong tục tôn giáo trong nhiều nền văn hóa. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ bởi vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và văn học. Ululation có nguồn gốc từ tiếng LATIN, "ululatio", và thường được gặp trong các hoạt động văn hóa như lễ hội hay tang lễ.
Từ "ululation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ululatio", từ động từ "ululare", có nghĩa là "kêu la, gào thét". Thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả âm thanh cao và dài thường được phát ra trong các nghi lễ tôn giáo hoặc diễn ra trong những hoàn cảnh bày tỏ nỗi buồn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này cho thấy việc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ thông qua âm thanh, đặc biệt trong các truyền thống văn hóa và xã hội.
"Ululation" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa dân gian và nghi lễ, đề cập đến âm thanh vang ngân hoặc tiếng kêu cao vút của phụ nữ trong các buổi lễ hoặc sự kiện cụ thể. Sự sử dụng của từ này tập trung tại các nền văn hóa có truyền thống âm nhạc và nghệ thuật phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp