Bản dịch của từ Umbrageous trong tiếng Việt
Umbrageous

Umbrageous (Adjective)
The umbrageous park is perfect for a picnic on a hot day.
Công viên râm mát hoàn hảo cho một bữa picnic vào ngày nóng.
The new building does not have any umbrageous spots for relaxation.
Toà nhà mới không có bất kỳ chỗ nào râm mát để thư giãn.
Is there an umbrageous cafe nearby where we can study together?
Liệu có quán cà phê râm mát gần đây mà chúng ta có thể học cùng nhau không?
(nghĩa bóng) dễ cáu kỉnh, dễ bực bội.
She is umbrageous whenever someone criticizes her writing style.
Cô ấy hay tức giận mỗi khi ai đó phê bình phong cách viết của cô.
He is not umbrageous about receiving constructive feedback on his essay.
Anh ấy không tức giận khi nhận phản hồi xây dựng về bài luận của mình.
Are you feeling umbrageous after the negative comments on your speaking test?
Bạn có cảm thấy tức giận sau những ý kiến tiêu cực về bài thi nói của mình không?
Họ từ
Từ "umbrageous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "umbricosus", mang nghĩa chỉ sự râm mát hay bóng râm. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả những nơi hoặc cá nhân có thể tạo ra cảm giác ẩn náu, bóng tối hoặc bí ẩn. Trên phương diện ngữ nghĩa, "umbrageous" đôi khi cũng ám chỉ tính hay giận dỗi, nhạy cảm với sự phê bình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể có sự khác nhau trong tần suất sử dụng; từ này thường ít thấy trong văn bản hàng ngày.
Từ "umbrageous" xuất phát từ tiếng Latin "umbra" có nghĩa là bóng râm hoặc bóng tối. Từ gốc này thể hiện tính chất che chở, bảo vệ, cũng như sự bí ẩn liên quan đến bóng râm. Trong lịch sử, "umbrageous" được sử dụng để mô tả những không gian hoặc hình ảnh tối tăm, tạo cảm giác mơ hồ hoặc không minh bạch. Ngày nay, từ này thường chỉ về tính cách dễ bị tổn thương hoặc nhạy cảm, gợi nhớ đến cái bóng mà sự tức giận và đau lòng tạo ra.
Từ "umbrageous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn bản mô tả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của một cá nhân hay bầu không khí có vẻ bí ẩn, dễ bị tổn thương hoặc đưa ra ý kiến châm biếm. Việc hiểu và ứng dụng từ này có thể hữu ích trong các lĩnh vực văn học, tâm lý học hoặc phân tích nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp