Bản dịch của từ Unanimous decision trong tiếng Việt

Unanimous decision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unanimous decision (Noun)

junˈænəməs dɨsˈɪʒən
junˈænəməs dɨsˈɪʒən
01

Một quyết định được đưa ra bởi tất cả các thành viên trong một nhóm đồng ý với điều gì đó mà không có sự phản đối.

A decision made by all members of a group agreeing on something without dissent.

Ví dụ

The committee reached a unanimous decision on the new community project.

Ủy ban đã đạt được quyết định nhất trí về dự án cộng đồng mới.

They did not make a unanimous decision about the event location.

Họ đã không đưa ra quyết định nhất trí về địa điểm sự kiện.

Was the board's decision truly a unanimous decision among all members?

Quyết định của ban có thực sự là quyết định nhất trí giữa tất cả các thành viên không?

02

Một cuộc bỏ phiếu hoặc thỏa thuận chính thức được tất cả các bên liên quan chấp thuận.

A formal vote or agreement that is accepted by all parties involved.

Ví dụ

The committee reached a unanimous decision on the new social policy.

Ủy ban đã đạt được quyết định nhất trí về chính sách xã hội mới.

They did not make a unanimous decision regarding the community event.

Họ không đưa ra quyết định nhất trí về sự kiện cộng đồng.

Was the unanimous decision about the charity event surprising to everyone?

Quyết định nhất trí về sự kiện từ thiện có bất ngờ với mọi người không?

03

Một kết quả mà mọi người tham gia đều thể hiện cùng một ý kiến hoặc niềm tin.

An outcome where every participant expresses the same opinion or belief.

Ví dụ

The committee reached a unanimous decision to support the new policy.

Ủy ban đã đạt được quyết định thống nhất để ủng hộ chính sách mới.

They did not make a unanimous decision about the community project.

Họ không đưa ra quyết định thống nhất về dự án cộng đồng.

Did the board achieve a unanimous decision on the funding allocation?

Ban lãnh đạo có đạt được quyết định thống nhất về phân bổ ngân sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unanimous decision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unanimous decision

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.