Bản dịch của từ Unanimous decision trong tiếng Việt
Unanimous decision

Unanimous decision (Noun)
The committee reached a unanimous decision on the new community project.
Ủy ban đã đạt được quyết định nhất trí về dự án cộng đồng mới.
They did not make a unanimous decision about the event location.
Họ đã không đưa ra quyết định nhất trí về địa điểm sự kiện.
Was the board's decision truly a unanimous decision among all members?
Quyết định của ban có thực sự là quyết định nhất trí giữa tất cả các thành viên không?
The committee reached a unanimous decision on the new social policy.
Ủy ban đã đạt được quyết định nhất trí về chính sách xã hội mới.
They did not make a unanimous decision regarding the community event.
Họ không đưa ra quyết định nhất trí về sự kiện cộng đồng.
Was the unanimous decision about the charity event surprising to everyone?
Quyết định nhất trí về sự kiện từ thiện có bất ngờ với mọi người không?
Một kết quả mà mọi người tham gia đều thể hiện cùng một ý kiến hoặc niềm tin.
An outcome where every participant expresses the same opinion or belief.
The committee reached a unanimous decision to support the new policy.
Ủy ban đã đạt được quyết định thống nhất để ủng hộ chính sách mới.
They did not make a unanimous decision about the community project.
Họ không đưa ra quyết định thống nhất về dự án cộng đồng.
Did the board achieve a unanimous decision on the funding allocation?
Ban lãnh đạo có đạt được quyết định thống nhất về phân bổ ngân sách không?
Quyết định nhất trí (unanimous decision) là một khái niệm trong lĩnh vực quản trị và pháp luật, chỉ quyết định mà tất cả các thành viên trong một nhóm hoặc hội đồng đều đồng thuận mà không có ý kiến khác biệt nào. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp luật và chính trị, quyết định nhất trí thường thể hiện sự đồng thuận cao, tạo nền tảng vững chắc cho các quyết định quan trọng trong tổ chức.