Bản dịch của từ Unanimous decision trong tiếng Việt

Unanimous decision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unanimous decision (Noun)

junˈænəməs dɨsˈɪʒən
junˈænəməs dɨsˈɪʒən
01

Một quyết định được đưa ra bởi tất cả các thành viên trong một nhóm đồng ý với điều gì đó mà không có sự phản đối.

A decision made by all members of a group agreeing on something without dissent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc bỏ phiếu hoặc thỏa thuận chính thức được tất cả các bên liên quan chấp thuận.

A formal vote or agreement that is accepted by all parties involved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kết quả mà mọi người tham gia đều thể hiện cùng một ý kiến hoặc niềm tin.

An outcome where every participant expresses the same opinion or belief.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unanimous decision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unanimous decision

Không có idiom phù hợp