Bản dịch của từ Unassertiveness trong tiếng Việt

Unassertiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unassertiveness (Noun)

ˌə.nəˈsɚ.tɪv.nəs
ˌə.nəˈsɚ.tɪv.nəs
01

Chất lượng của sự do dự hoặc thiếu tự tin trong việc khẳng định bản thân.

The quality of being hesitant or lacking confidence in asserting oneself.

Ví dụ

Her unassertiveness made it hard for her to join discussions.

Sự thiếu tự tin của cô ấy khiến việc tham gia thảo luận khó khăn.

His unassertiveness does not help him in social situations.

Sự thiếu tự tin của anh ấy không giúp ích trong các tình huống xã hội.

Is unassertiveness common among students in group projects?

Sự thiếu tự tin có phổ biến giữa sinh viên trong các dự án nhóm không?

Unassertiveness (Adjective)

ˌə.nəˈsɚ.tɪv.nəs
ˌə.nəˈsɚ.tɪv.nəs
01

Thiếu phẩm chất quyết đoán hoặc quyết đoán.

Lacking the quality of being assertive or decisive.

Ví dụ

Her unassertiveness made her miss the chance to lead the group.

Sự thiếu quyết đoán của cô ấy đã khiến cô bỏ lỡ cơ hội lãnh đạo nhóm.

They do not appreciate unassertiveness in team discussions during meetings.

Họ không đánh giá cao sự thiếu quyết đoán trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is unassertiveness common among students in group projects?

Sự thiếu quyết đoán có phổ biến trong sinh viên khi làm dự án nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unassertiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unassertiveness

Không có idiom phù hợp