Bản dịch của từ Unassertiveness trong tiếng Việt
Unassertiveness

Unassertiveness (Noun)
Her unassertiveness made it hard for her to join discussions.
Sự thiếu tự tin của cô ấy khiến việc tham gia thảo luận khó khăn.
His unassertiveness does not help him in social situations.
Sự thiếu tự tin của anh ấy không giúp ích trong các tình huống xã hội.
Is unassertiveness common among students in group projects?
Sự thiếu tự tin có phổ biến giữa sinh viên trong các dự án nhóm không?
Unassertiveness (Adjective)
Her unassertiveness made her miss the chance to lead the group.
Sự thiếu quyết đoán của cô ấy đã khiến cô bỏ lỡ cơ hội lãnh đạo nhóm.
They do not appreciate unassertiveness in team discussions during meetings.
Họ không đánh giá cao sự thiếu quyết đoán trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is unassertiveness common among students in group projects?
Sự thiếu quyết đoán có phổ biến trong sinh viên khi làm dự án nhóm không?
Họ từ
Unassertiveness là một trạng thái tâm lý mô tả sự thiếu tự tin trong việc diễn đạt ý kiến, nhu cầu hoặc cảm xúc của cá nhân. Những người không assertive thường khó khăn dalam việc từ chối yêu cầu, thể hiện quan điểm hoặc bảo vệ quyền lợi cá nhân. Chỉ số này có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm hoặc viết, mặc dù bối cảnh văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt trong cách sử dụng và nhận thức về unassertiveness.
Từ "unassertiveness" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và "assertiveness", xuất phát từ động từ "assert" trong tiếng Latinh "assertus", có nghĩa là khẳng định, lặp đi lặp lại một cách quyết đoán. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu tính quyết đoán trong giao tiếp, phản ánh sự nhút nhát hoặc thiếu tự tin. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự chú trọng vào sự thiếu khẳng định trong hành vi và giao tiếp xã hội.
Từ "unassertiveness" xuất hiện không thường xuyên trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong các đề tài phổ biến trong kỳ thi, nhưng có thể gặp trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến tâm lý học và phát triển bản thân. Trong các tình huống xã hội, "unassertiveness" thường được đề cập khi bàn về kỹ năng giao tiếp và cách thức thể hiện bản thân trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp