Bản dịch của từ Unattached trong tiếng Việt
Unattached

Unattached (Adjective)
Many unattached individuals attended the social event last Saturday.
Nhiều người độc thân đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
She is not unattached; she has a longtime boyfriend.
Cô ấy không độc thân; cô ấy có một bạn trai lâu năm.
Are there many unattached people in your community?
Có nhiều người độc thân trong cộng đồng của bạn không?
Không làm việc cho hoặc thuộc về một cơ quan hoặc tổ chức cụ thể.
Not working for or belonging to a particular body or organization.
Many unattached individuals joined the community event last Saturday.
Nhiều người không thuộc về tổ chức đã tham gia sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
He is not unattached; he volunteers with local charities regularly.
Anh ấy không phải là người không thuộc về tổ chức; anh ấy thường xuyên tình nguyện với các tổ chức từ thiện địa phương.
Are unattached people more likely to attend social gatherings?
Liệu những người không thuộc về tổ chức có khả năng tham gia các buổi gặp gỡ xã hội hơn không?
Từ "unattached" có nghĩa là không bị ràng buộc hoặc không có mối liên kết nào. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái đơn thân hoặc không có mối quan hệ tình cảm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unattached" với cùng một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa, khi người Anh có thể nhấn mạnh hơn sự tự do trong các mối quan hệ.
Từ "unattached" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "attachare", có nghĩa là "gắn liền". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định, nghĩa là không có sự gắn bó hay kết nối. "Unattached" được ghi nhận từ thế kỷ 17, phản ánh tình trạng không có mối quan hệ hay sự ràng buộc nào. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự độc lập hoặc không có các cam kết, phù hợp với ngữ nghĩa gốc của nó.
Từ "unattached" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, mối quan hệ cá nhân và nghiên cứu xã hội. Trong phần Nói, "unattached" được dùng khi thảo luận về tình trạng độc thân hoặc sự riêng biệt. Ngoài ra, trong văn viết, từ này thường được áp dụng để chỉ trạng thái không ràng buộc trong các phân tích lý thuyết xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp