Bản dịch của từ Unattached trong tiếng Việt

Unattached

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unattached (Adjective)

ʌnətˈætʃt
ʌnətˈætʃt
01

Chưa kết hôn hoặc có bạn đời lâu năm; đơn.

Not married or having an established partner single.

Ví dụ

Many unattached individuals attended the social event last Saturday.

Nhiều người độc thân đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

She is not unattached; she has a longtime boyfriend.

Cô ấy không độc thân; cô ấy có một bạn trai lâu năm.

Are there many unattached people in your community?

Có nhiều người độc thân trong cộng đồng của bạn không?

02

Không làm việc cho hoặc thuộc về một cơ quan hoặc tổ chức cụ thể.

Not working for or belonging to a particular body or organization.

Ví dụ

Many unattached individuals joined the community event last Saturday.

Nhiều người không thuộc về tổ chức đã tham gia sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

He is not unattached; he volunteers with local charities regularly.

Anh ấy không phải là người không thuộc về tổ chức; anh ấy thường xuyên tình nguyện với các tổ chức từ thiện địa phương.

Are unattached people more likely to attend social gatherings?

Liệu những người không thuộc về tổ chức có khả năng tham gia các buổi gặp gỡ xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unattached/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unattached

Không có idiom phù hợp