Bản dịch của từ Unattributed trong tiếng Việt
Unattributed

Unattributed (Adjective)
The unattributed quote inspired many during the social movement in 2020.
Câu trích dẫn không rõ nguồn đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong phong trào xã hội năm 2020.
Her speech did not include any unattributed sources for the statistics.
Bài phát biểu của cô ấy không bao gồm bất kỳ nguồn không rõ nào cho các số liệu.
Are there any unattributed artworks displayed at the social event today?
Có tác phẩm nghệ thuật nào không có nguồn gốc được trưng bày tại sự kiện xã hội hôm nay không?
Từ "unattributed" thường được sử dụng để mô tả một thông tin, ý tưởng hoặc tác phẩm không có nguồn gốc rõ ràng hoặc không được ghi nhận cho một tác giả cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, việc sử dụng nội dung unattributed có thể dẫn đến nghi vấn về tính xác thực và đạo đức. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unattributed" với cùng một nghĩa và cách sử dụng trong các văn bản chính thức.
Từ "unattributed" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "không có", kết hợp với động từ "attribute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "attributus", nghĩa là "được gán cho" hoặc "được quy cho". Từ này thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu để chỉ những tác phẩm hoặc dữ liệu không có nguồn gốc hoặc tác giả rõ ràng. Sự kết hợp này phản ánh nội dung của từ, nhấn mạnh tính không xác định trong việc ghi nhận nguồn gốc.
Từ "unattributed" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhất là trong kĩ năng Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu sự rõ ràng và chính xác. Tuy nhiên, từ này có thể thấy thường xuyên hơn trong kỹ năng Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản học thuật liên quan đến nghiên cứu, báo cáo, hay tài liệu tham khảo, nơi việc dẫn nguồn chính xác là quan trọng. Từ này mô tả thông tin hoặc ý kiến không có nguồn gốc rõ ràng, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo văn và tính chính xác của thông tin.