Bản dịch của từ Unattributed trong tiếng Việt

Unattributed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unattributed (Adjective)

ˌʌnətɹˈɪtbəst
ˌʌnətɹˈɪtbəst
01

(của một câu trích dẫn, câu chuyện hoặc tác phẩm nghệ thuật) không được ghi rõ từ bất kỳ nguồn nào; không rõ nguồn gốc hoặc chưa được công bố.

Of a quotation story or work of art not ascribed to any source of unknown or unpublished provenance.

Ví dụ

The unattributed quote inspired many during the social movement in 2020.

Câu trích dẫn không rõ nguồn đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong phong trào xã hội năm 2020.

Her speech did not include any unattributed sources for the statistics.

Bài phát biểu của cô ấy không bao gồm bất kỳ nguồn không rõ nào cho các số liệu.

Are there any unattributed artworks displayed at the social event today?

Có tác phẩm nghệ thuật nào không có nguồn gốc được trưng bày tại sự kiện xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unattributed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unattributed

Không có idiom phù hợp