Bản dịch của từ Unbalanced trong tiếng Việt
Unbalanced
Unbalanced (Adjective)
Không phân bổ đều về số lượng, tỷ lệ hoặc ý nghĩa.
Not evenly distributed in amount proportion or significance.
The unbalanced wealth distribution in America affects many families negatively.
Sự phân phối tài sản không cân bằng ở Mỹ ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.
The education system is not unbalanced; it offers equal opportunities for all.
Hệ thống giáo dục không bị mất cân bằng; nó cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả.
Is the unbalanced gender ratio in tech jobs a serious issue today?
Tỷ lệ giới tính không cân bằng trong ngành công nghệ có phải là vấn đề nghiêm trọng không?
Dạng tính từ của Unbalanced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unbalanced Không cân bằng | - | - |
Unbalanced (Verb)
Làm xáo trộn sự ổn định hoặc cân bằng của.
Disturb the stability or equilibrium of.
The new policy unbalanced the social dynamics in our community.
Chính sách mới đã làm mất cân bằng các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
The changes did not unbalance the existing social structures.
Những thay đổi này không làm mất cân bằng các cấu trúc xã hội hiện có.
Did the economic crisis unbalance the social order in your city?
Cuộc khủng hoảng kinh tế có làm mất cân bằng trật tự xã hội trong thành phố của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp