Bản dịch của từ Unbalanced trong tiếng Việt

Unbalanced

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbalanced (Adjective)

ənbˈælnst
ənbˈælnst
01

Không phân bổ đều về số lượng, tỷ lệ hoặc ý nghĩa.

Not evenly distributed in amount proportion or significance.

Ví dụ

The unbalanced wealth distribution in America affects many families negatively.

Sự phân phối tài sản không cân bằng ở Mỹ ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.

The education system is not unbalanced; it offers equal opportunities for all.

Hệ thống giáo dục không bị mất cân bằng; nó cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả.

Is the unbalanced gender ratio in tech jobs a serious issue today?

Tỷ lệ giới tính không cân bằng trong ngành công nghệ có phải là vấn đề nghiêm trọng không?

Dạng tính từ của Unbalanced (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unbalanced

Không cân bằng

-

-

Unbalanced (Verb)

ənbˈælnst
ənbˈælnst
01

Làm xáo trộn sự ổn định hoặc cân bằng của.

Disturb the stability or equilibrium of.

Ví dụ

The new policy unbalanced the social dynamics in our community.

Chính sách mới đã làm mất cân bằng các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.

The changes did not unbalance the existing social structures.

Những thay đổi này không làm mất cân bằng các cấu trúc xã hội hiện có.

Did the economic crisis unbalance the social order in your city?

Cuộc khủng hoảng kinh tế có làm mất cân bằng trật tự xã hội trong thành phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbalanced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Consequently, the disappearance of predators disrupts the natural food chain and then leads to underwater ecosystems [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Unbalanced

Không có idiom phù hợp