Bản dịch của từ Unbalanced trong tiếng Việt
Unbalanced

Unbalanced (Adjective)
Không phân bổ đều về số lượng, tỷ lệ hoặc ý nghĩa.
Not evenly distributed in amount proportion or significance.
The unbalanced wealth distribution in America affects many families negatively.
Sự phân phối tài sản không cân bằng ở Mỹ ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.
The education system is not unbalanced; it offers equal opportunities for all.
Hệ thống giáo dục không bị mất cân bằng; nó cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả.
Is the unbalanced gender ratio in tech jobs a serious issue today?
Tỷ lệ giới tính không cân bằng trong ngành công nghệ có phải là vấn đề nghiêm trọng không?
Dạng tính từ của Unbalanced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unbalanced Không cân bằng | - | - |
Unbalanced (Verb)
Làm xáo trộn sự ổn định hoặc cân bằng của.
Disturb the stability or equilibrium of.
The new policy unbalanced the social dynamics in our community.
Chính sách mới đã làm mất cân bằng các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
The changes did not unbalance the existing social structures.
Những thay đổi này không làm mất cân bằng các cấu trúc xã hội hiện có.
Did the economic crisis unbalance the social order in your city?
Cuộc khủng hoảng kinh tế có làm mất cân bằng trật tự xã hội trong thành phố của bạn không?
Họ từ
Từ "unbalanced" được sử dụng để chỉ trạng thái không cân bằng, thiếu sự ổn định hoặc sự điều hòa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng, nơi "unbalanced" có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả điều kiện không ổn định hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học và tài chính.
Từ "unbalanced" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có gốc từ tiếng Latinh "non-", mang ý nghĩa phủ định. Phần còn lại của từ "balanced" xuất phát từ động từ "balance", có nguồn gốc từ từ Latinh "bilanx", nghĩa là "hai bên". Kết hợp lại, "unbalanced" diễn tả trạng thái không cân bằng, phản ánh tình trạng thiếu sự ổn định hoặc đồng đều, điều này phù hợp với sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ cổ xưa cho đến hiện đại.
Từ "unbalanced" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về sự không cân bằng trong các yếu tố như kinh tế, môi trường hoặc tâm lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như phân tích dữ liệu hoặc đánh giá các phương pháp nghiên cứu thiếu tính công bằng. Trong những trường hợp này, “unbalanced” diễn tả sự thiên lệch gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
