Bản dịch của từ Unbend trong tiếng Việt

Unbend

Verb

Unbend (Verb)

ənbˈɛnd
ˌʌnbˈɛnd
01

Thực hiện hoặc trở nên thẳng từ một dạng hoặc vị trí bị uốn cong hoặc xoắn.

Make or become straight from a bent or twisted form or position.

Ví dụ

She tried to unbend the wire to fix the fence.

Cô ấy cố gắng làm thẳng sợi dây để sửa hàng rào.

After the accident, he needed to unbend his leg carefully.

Sau tai nạn, anh ấy cần phải làm thẳng chân cẩn thận.

02

Cởi trói (cánh buồm) khỏi bãi và dây buộc.

Unfasten (sails) from yards and stays.

Ví dụ

During the sailing competition, they unbent the sails quickly.

Trong cuộc thi cửu long, họ tháo buồm nhanh chóng.

The crew unbent the sails to adjust their direction.

Phi hành đoàn tháo buồm để điều chỉnh hướng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbend

Không có idiom phù hợp