Bản dịch của từ Unbend trong tiếng Việt
Unbend

Unbend (Verb)
She tried to unbend the wire to fix the fence.
Cô ấy cố gắng làm thẳng sợi dây để sửa hàng rào.
After the accident, he needed to unbend his leg carefully.
Sau tai nạn, anh ấy cần phải làm thẳng chân cẩn thận.
The counselor helped him unbend his rigid mindset about social interactions.
Người tư vấn đã giúp anh ấy thẳng tư duy cứng nhắc về giao tiếp xã hội.
Cởi trói (cánh buồm) khỏi bãi và dây buộc.
Unfasten (sails) from yards and stays.
During the sailing competition, they unbent the sails quickly.
Trong cuộc thi cửu long, họ tháo buồm nhanh chóng.
The crew unbent the sails to adjust their direction.
Phi hành đoàn tháo buồm để điều chỉnh hướng.
In the social event, they unbent the sails for a smooth ride.
Trong sự kiện xã hội, họ tháo buồm để điều chỉnh hướng.
Dạng động từ của Unbend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbending |
Họ từ
Từ "unbend" được định nghĩa là hành động làm thẳng hoặc giải phóng một vật thể đã bị cong hoặc uốn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả việc sửa chữa hoặc điều chỉnh vật liệu, đồ vật. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thủ công mỹ nghệ đến kỹ thuật, thể hiện tính linh hoạt trong ứng dụng ngôn ngữ.
Từ "unbend" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không" hoặc "loại bỏ", và động từ "bend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bindan", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic. Động từ "bend" có nghĩa là uốn cong, bẻ gập. Sự kết hợp của "un-" và "bend" tạo ra nghĩa là "làm thẳng lại" hoặc "giải phóng khỏi trạng thái bị uốn cong". Nghĩa này vẫn được duy trì qua thời gian, thể hiện tính chất ngược lại của hành động uốn cong.
Từ "unbend" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, "unbend" xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động thẳng lại một vật bị cong vẹo, như đồ vật bằng kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện sự thoát khỏi trạng thái căng thẳng hoặc áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp