Bản dịch của từ Unbend trong tiếng Việt
Unbend
Verb
Unbend (Verb)
ənbˈɛnd
ˌʌnbˈɛnd
Ví dụ
She tried to unbend the wire to fix the fence.
Cô ấy cố gắng làm thẳng sợi dây để sửa hàng rào.
After the accident, he needed to unbend his leg carefully.
Sau tai nạn, anh ấy cần phải làm thẳng chân cẩn thận.
02
Cởi trói (cánh buồm) khỏi bãi và dây buộc.
Unfasten (sails) from yards and stays.
Ví dụ
During the sailing competition, they unbent the sails quickly.
Trong cuộc thi cửu long, họ tháo buồm nhanh chóng.
The crew unbent the sails to adjust their direction.
Phi hành đoàn tháo buồm để điều chỉnh hướng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unbend
Không có idiom phù hợp