Bản dịch của từ Unbiased trong tiếng Việt

Unbiased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbiased (Adjective)

ənbˈɑɪəst
ˌʌnbˈɑɪəst
01

Không thể hiện thành kiến hay chống lại điều gì đó; vô tư.

Showing no prejudice for or against something impartial.

Ví dụ

The unbiased report presented both sides of the argument fairly.

Báo cáo không thiên vị giới thiệu cả hai phía của cuộc tranh luận một cách công bằng.

She is known for being an unbiased judge in social matters.

Cô ấy nổi tiếng với việc là một thẩm phán không thiên vị trong các vấn đề xã hội.

The unbiased survey results revealed a clear picture of public opinion.

Kết quả khảo sát không thiên vị đã hé lộ một bức tranh rõ ràng về ý kiến công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbiased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp