Bản dịch của từ Unbiased trong tiếng Việt
Unbiased

Unbiased (Adjective)
The unbiased report presented both sides of the argument fairly.
Báo cáo không thiên vị giới thiệu cả hai phía của cuộc tranh luận một cách công bằng.
She is known for being an unbiased judge in social matters.
Cô ấy nổi tiếng với việc là một thẩm phán không thiên vị trong các vấn đề xã hội.
The unbiased survey results revealed a clear picture of public opinion.
Kết quả khảo sát không thiên vị đã hé lộ một bức tranh rõ ràng về ý kiến công cộng.
Từ "unbiased" được định nghĩa là không bị thiên lệch, thể hiện sự công bằng và khách quan trong đánh giá hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, từ này có phiên âm giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Việc sử dụng từ "unbiased" nhấn mạnh tính trung thực và sự cần thiết phải có cái nhìn toàn diện, đặc biệt trong nghiên cứu, truyền thông, hoặc quyền lực xã hội.
Từ "unbiased" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "bias", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "biais", xuất phát từ tiếng Latinh "bipassus", nghĩa là "quá khứ tắc nghẽn". Trong lịch sử, "bias" đã được sử dụng để chỉ sự thiên lệch hoặc định kiến trong quan điểm. Ngày nay, "unbiased" chỉ trạng thái khách quan, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan, thể hiện giá trị của sự công bằng trong lý luận và đánh giá.
Từ "unbiased" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm một cách khách quan. Tần suất sử dụng từ này trong các chủ đề liên quan đến nghiên cứu, phân tích số liệu và đánh giá ý kiến rất cao, do nó thể hiện tính trung lập và sự công bằng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như báo chí, tâm lý học và khoa học xã hội, nơi khách quan là một yêu cầu thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

