Bản dịch của từ Unbiased observer trong tiếng Việt
Unbiased observer
Unbiased observer (Idiom)
Một nhân chứng vô tư.
An impartial witness.
An unbiased observer noted the social changes in the community.
Một người quan sát không thiên lệch đã nhận thấy sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.
She is not an unbiased observer during the community discussions.
Cô ấy không phải là một người quan sát không thiên lệch trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Can an unbiased observer truly understand the local social dynamics?
Liệu một người quan sát không thiên lệch có thể hiểu đúng về động lực xã hội địa phương không?
Người quan sát không thành kiến hay thiên vị.
A person who observes without prejudice or favoritism.
An unbiased observer can provide fair feedback on social issues.
Một người quan sát không thiên vị có thể đưa ra phản hồi công bằng về các vấn đề xã hội.
Many people are not unbiased observers during heated social debates.
Nhiều người không phải là những người quan sát không thiên vị trong các cuộc tranh luận xã hội căng thẳng.
Can an unbiased observer truly exist in today's social climate?
Liệu một người quan sát không thiên vị có thật sự tồn tại trong bầu không khí xã hội ngày nay không?
An unbiased observer noted the social issues during the 2023 protests.
Một người quan sát không thiên vị đã ghi nhận các vấn đề xã hội trong cuộc biểu tình năm 2023.
An unbiased observer does not influence the outcome of social studies.
Một người quan sát không thiên vị không ảnh hưởng đến kết quả của các nghiên cứu xã hội.
Can an unbiased observer truly exist in today's social climate?
Liệu một người quan sát không thiên vị có thực sự tồn tại trong khí hậu xã hội ngày nay không?
"Unbiased observer" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một người quan sát không chịu ảnh hưởng của thành kiến, cảm xúc hoặc thiên kiến cá nhân. Người quan sát này thường được mong đợi trong các nghiên cứu khoa học và xã hội học, nhằm đảm bảo tính khách quan trong việc thu thập và phân tích dữ liệu. Không có sự khác biệt rõ rệt về ngôn ngữ giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh cho thuật ngữ này, vì nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Thuật ngữ "unbiased observer" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "un-" nghĩa là "không", và "biased" xuất phát từ "bias" từ tiếng Pháp cổ "biais", nghĩa là thiên lệch hoặc bất công. Từ "observer" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "observare", có nghĩa là quan sát. Trong lịch sử, khái niệm này phát triển để chỉ những người có khả năng đánh giá sự kiện mà không chịu ảnh hưởng bởi thiên kiến cá nhân, thể hiện tầm quan trọng trong nghiên cứu và phân tích khoa học.
Cụm từ "unbiased observer" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội và tâm lý học. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong các phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và bình luận một cách khách quan. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức nghiên cứu và các phương pháp phân tích dữ liệu, nhấn mạnh vai trò của người quan sát không thiên lệch trong việc đảm bảo tính chính xác và công bằng của thông tin thu thập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp