Bản dịch của từ Unbiased observer trong tiếng Việt
Unbiased observer

Unbiased observer(Idiom)
Một nhân chứng vô tư.
An impartial witness.
Người quan sát không thành kiến hay thiên vị.
A person who observes without prejudice or favoritism.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Unbiased observer" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một người quan sát không chịu ảnh hưởng của thành kiến, cảm xúc hoặc thiên kiến cá nhân. Người quan sát này thường được mong đợi trong các nghiên cứu khoa học và xã hội học, nhằm đảm bảo tính khách quan trong việc thu thập và phân tích dữ liệu. Không có sự khác biệt rõ rệt về ngôn ngữ giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh cho thuật ngữ này, vì nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Thuật ngữ "unbiased observer" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "un-" nghĩa là "không", và "biased" xuất phát từ "bias" từ tiếng Pháp cổ "biais", nghĩa là thiên lệch hoặc bất công. Từ "observer" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "observare", có nghĩa là quan sát. Trong lịch sử, khái niệm này phát triển để chỉ những người có khả năng đánh giá sự kiện mà không chịu ảnh hưởng bởi thiên kiến cá nhân, thể hiện tầm quan trọng trong nghiên cứu và phân tích khoa học.
Cụm từ "unbiased observer" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội và tâm lý học. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong các phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và bình luận một cách khách quan. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức nghiên cứu và các phương pháp phân tích dữ liệu, nhấn mạnh vai trò của người quan sát không thiên lệch trong việc đảm bảo tính chính xác và công bằng của thông tin thu thập.
"Unbiased observer" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một người quan sát không chịu ảnh hưởng của thành kiến, cảm xúc hoặc thiên kiến cá nhân. Người quan sát này thường được mong đợi trong các nghiên cứu khoa học và xã hội học, nhằm đảm bảo tính khách quan trong việc thu thập và phân tích dữ liệu. Không có sự khác biệt rõ rệt về ngôn ngữ giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh cho thuật ngữ này, vì nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Thuật ngữ "unbiased observer" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "un-" nghĩa là "không", và "biased" xuất phát từ "bias" từ tiếng Pháp cổ "biais", nghĩa là thiên lệch hoặc bất công. Từ "observer" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "observare", có nghĩa là quan sát. Trong lịch sử, khái niệm này phát triển để chỉ những người có khả năng đánh giá sự kiện mà không chịu ảnh hưởng bởi thiên kiến cá nhân, thể hiện tầm quan trọng trong nghiên cứu và phân tích khoa học.
Cụm từ "unbiased observer" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội và tâm lý học. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong các phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và bình luận một cách khách quan. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức nghiên cứu và các phương pháp phân tích dữ liệu, nhấn mạnh vai trò của người quan sát không thiên lệch trong việc đảm bảo tính chính xác và công bằng của thông tin thu thập.
