Bản dịch của từ Unburdening trong tiếng Việt
Unburdening

Unburdening (Verb)
Volunteering can unburden the community from social isolation issues.
Làm tình nguyện có thể giúp cộng đồng giảm bớt vấn đề cô đơn xã hội.
Many people do not believe unburdening their worries is effective.
Nhiều người không tin rằng việc giảm bớt lo lắng là hiệu quả.
Can unburdening our concerns improve mental health in society?
Việc giảm bớt lo lắng của chúng ta có thể cải thiện sức khỏe tâm thần không?
Unburdening (Noun)
Volunteering is an unburdening experience for many people in need.
Làm tình nguyện là một trải nghiệm giải tỏa cho nhiều người cần giúp đỡ.
Unburdening others does not happen without effort and commitment.
Việc giải tỏa cho người khác không xảy ra mà không có nỗ lực.
Is unburdening someone a key part of community service projects?
Giải tỏa cho người khác có phải là phần quan trọng của dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "unburdening" xuất phát từ động từ "unburden", có nghĩa là giải phóng hoặc gỡ bỏ gánh nặng, áp lực tâm lý hay cảm xúc. Trong ngữ cảnh tâm lý học, việc unburdening thường kết hợp với việc chia sẻ cảm xúc hoặc thông tin để giảm bớt căng thẳng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "unburdening" có thể ít gặp hơn trong các văn bản chính thức, nơi người ta thường sử dụng các thuật ngữ như "relieving burdens".
Từ "unburdening" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" nghĩa là "không" và động từ "burden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrðen", bắt nguồn từ gốc Germanic, nghĩa là "gánh nặng" hoặc "trách nhiệm". Theo thời gian, "unburdening" đã phát triển để chỉ hành động giải thoát khỏi gánh nặng tinh thần hoặc cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh quá trình tâm lý của việc giảm bớt căng thẳng hoặc lo âu, thể hiện sự giải phóng và thanh thản.
Từ "unburdening" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Số lần xuất hiện chủ yếu giới hạn trong các tình huống tâm lý hoặc trong văn học, nơi nó diễn tả hành động giải tỏa gánh nặng tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc chia sẻ nỗi lo âu hoặc vấn đề với người khác, hoặc mô tả quá trình thải bỏ những áp lực và lo âu trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp