Bản dịch của từ Unburdening trong tiếng Việt

Unburdening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unburdening (Verb)

ˈənbɝdɨndɨŋ
ˈənbɝdɨndɨŋ
01

Để loại bỏ một vấn đề hoặc lo lắng từ một ai đó hoặc một cái gì đó.

To remove a problem or worry from someone or something.

Ví dụ

Volunteering can unburden the community from social isolation issues.

Làm tình nguyện có thể giúp cộng đồng giảm bớt vấn đề cô đơn xã hội.

Many people do not believe unburdening their worries is effective.

Nhiều người không tin rằng việc giảm bớt lo lắng là hiệu quả.

Can unburdening our concerns improve mental health in society?

Việc giảm bớt lo lắng của chúng ta có thể cải thiện sức khỏe tâm thần không?

Unburdening (Noun)

ˈənbɝdɨndɨŋ
ˈənbɝdɨndɨŋ
01

Hành động loại bỏ một vấn đề hoặc lo lắng từ một ai đó hoặc một cái gì đó.

The act of removing a problem or worry from someone or something.

Ví dụ

Volunteering is an unburdening experience for many people in need.

Làm tình nguyện là một trải nghiệm giải tỏa cho nhiều người cần giúp đỡ.

Unburdening others does not happen without effort and commitment.

Việc giải tỏa cho người khác không xảy ra mà không có nỗ lực.

Is unburdening someone a key part of community service projects?

Giải tỏa cho người khác có phải là phần quan trọng của dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unburdening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unburdening

Không có idiom phù hợp