Bản dịch của từ Unchallenging trong tiếng Việt

Unchallenging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unchallenging (Adjective)

əntʃˈælɨŋən
əntʃˈælɨŋən
01

(của một nhiệm vụ hoặc tình huống) không kiểm tra khả năng của một người.

Of a task or situation not testing ones abilities.

Ví dụ

The discussion about social media was unchallenging for the students.

Cuộc thảo luận về mạng xã hội không thử thách sinh viên.

The unchallenging topics in IELTS do not help improve skills.

Các chủ đề dễ dàng trong IELTS không giúp cải thiện kỹ năng.

Are unchallenging social issues less interesting for IELTS candidates?

Có phải các vấn đề xã hội dễ dàng ít thú vị cho thí sinh IELTS không?

02

Không đe dọa vị trí của ai đó.

Not threatening someones position.

Ví dụ

The unchallenging tasks at work make employees feel comfortable and secure.

Những nhiệm vụ không thách thức ở nơi làm việc khiến nhân viên cảm thấy thoải mái và an toàn.

These unchallenging discussions do not provoke any strong opinions among friends.

Những cuộc thảo luận không thách thức này không gây ra ý kiến mạnh mẽ giữa bạn bè.

Are the unchallenging topics in class helpful for student participation?

Các chủ đề không thách thức trong lớp có hữu ích cho sự tham gia của sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unchallenging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unchallenging

Không có idiom phù hợp