Bản dịch của từ Unchallenging trong tiếng Việt
Unchallenging

Unchallenging (Adjective)
The discussion about social media was unchallenging for the students.
Cuộc thảo luận về mạng xã hội không thử thách sinh viên.
The unchallenging topics in IELTS do not help improve skills.
Các chủ đề dễ dàng trong IELTS không giúp cải thiện kỹ năng.
Are unchallenging social issues less interesting for IELTS candidates?
Có phải các vấn đề xã hội dễ dàng ít thú vị cho thí sinh IELTS không?
Không đe dọa vị trí của ai đó.
Not threatening someones position.
The unchallenging tasks at work make employees feel comfortable and secure.
Những nhiệm vụ không thách thức ở nơi làm việc khiến nhân viên cảm thấy thoải mái và an toàn.
These unchallenging discussions do not provoke any strong opinions among friends.
Những cuộc thảo luận không thách thức này không gây ra ý kiến mạnh mẽ giữa bạn bè.
Are the unchallenging topics in class helpful for student participation?
Các chủ đề không thách thức trong lớp có hữu ích cho sự tham gia của sinh viên không?
Từ "unchallenging" có nghĩa là không khó khăn, không thử thách, thường được sử dụng để mô tả một nhiệm vụ, hoạt động hoặc tình huống quá đơn giản, khiến người tham gia cảm thấy nhàm chán hoặc thiếu hứng thú. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh văn hóa và thói quen ngôn ngữ của người nói.
Từ "unchallenging" được hình thành từ tiền tố "un-" và tính từ "challenging", trong đó "challenging" có nguồn gốc từ động từ "challenge", bắt nguồn từ tiếng Latin "calumnia", có nghĩa là "sự vu khống" hoặc "sự thách thức". Ban đầu, động từ này được sử dụng để chỉ sự thách thức mà một người phải đối mặt. Ngày nay, "unchallenging" mô tả những tình huống, nhiệm vụ hoặc công việc dễ dàng, không yêu cầu sự nỗ lực hay trí tuệ lớn, phản ánh khả năng tiếp cận và tính đơn giản của các trải nghiệm trong cuộc sống.
Từ "unchallenging" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các nhiệm vụ, bài học hoặc bài kiểm tra không đòi hỏi nhiều nỗ lực tư duy hoặc kỹ năng. Trong các tình huống hằng ngày, "unchallenging" có thể được sử dụng khi thảo luận về công việc, chương trình học hoặc hoạt động giải trí có tính chất dễ dàng, không khuyến khích phát triển cá nhân hay trí tuệ.