Bản dịch của từ Unclutter trong tiếng Việt
Unclutter

Unclutter (Verb)
Loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi (một nơi bừa bộn hoặc quá đông đúc)
Remove unnecessary items from an untidy or overcrowded place.
She decided to unclutter her living room before the party.
Cô ấy quyết định dọn dẹp phòng khách trước buổi tiệc.
Volunteers helped unclutter the park by picking up trash.
Những tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên bằng cách nhặt rác.
The community organized a cleanup event to unclutter the neighborhood.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện dọn dẹp để làm sạch khu vực.
Unclutter (Adjective)
Dọn dẹp (một nơi) bằng cách loại bỏ hoặc sắp xếp những thứ không cần thiết.
Clean up a place by removing or sorting unnecessary items.
The uncluttered living room felt spacious and inviting.
Phòng khách gọn gàng, rộng rãi và hấp dẫn.
Her uncluttered desk helped her focus on work efficiently.
Bàn làm việc gọn gàng giúp cô tập trung làm việc hiệu quả.
An uncluttered mind is essential for creativity and productivity.
Tâm trí không rối loạn là cần thiết cho sự sáng tạo và hiệu suất.
Từ "unclutter" có nghĩa là loại bỏ những vật thể thừa thãi hoặc không cần thiết để tạo ra một không gian gọn gàng hơn. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong văn phong viết, "unclutter" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức không gian, tâm lý học, và quản lý.
Từ "unclutter" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị nghĩa phủ định, và từ "clutter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clotter", có nghĩa là chất đống hoặc lộn xộn, xuất phát từ động từ "clut" trong tiếng Anh cổ, ám chỉ việc làm cho một thứ gì đó rối rắm. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unclutter" nghĩa là dọn dẹp, loại bỏ sự lộn xộn, phản ánh sự trở về với sự gọn gàng và tổ chức trong không gian sống hoặc làm việc.
Từ "unclutter" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường chuyển tải khái niệm rõ ràng và cụ thể. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng "unclutter" thường xảy ra trong các bối cảnh liên quan đến tổ chức không gian sống hoặc làm việc, nhấn mạnh vào việc sắp xếp và tối ưu hóa môi trường. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản về tâm lý học và quản lý thời gian, thể hiện nhu cầu tìm kiếm sự rõ ràng và hiệu quả trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp