Bản dịch của từ Unconvincing trong tiếng Việt

Unconvincing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconvincing (Adjective)

ʌnknvˈɪnsiŋ
ʌnknvˈɪnsɪŋ
01

Không làm cho ai đó tin rằng điều gì đó là đúng hoặc hợp lệ.

Failing to make someone believe that something is true or valid.

Ví dụ

Her unconvincing argument failed to persuade the audience.

Lý lẽ không thuyết phục của cô ấy không thuyết phục được khán giả.

The student's unconvincing excuse for missing class was not accepted.

Lý do không thuyết phục của học sinh vắng mặt không được chấp nhận.

Was his unconvincing speech the reason he didn't win the debate?

Lý do bài phát biểu không thuyết phục của anh ấy chính là lý do anh ấy không thắng cuộc tranh luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconvincing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconvincing

Không có idiom phù hợp