Bản dịch của từ Unconvincing trong tiếng Việt
Unconvincing

Unconvincing (Adjective)
Her unconvincing argument failed to persuade the audience.
Lý lẽ không thuyết phục của cô ấy không thuyết phục được khán giả.
The student's unconvincing excuse for missing class was not accepted.
Lý do không thuyết phục của học sinh vắng mặt không được chấp nhận.
Was his unconvincing speech the reason he didn't win the debate?
Lý do bài phát biểu không thuyết phục của anh ấy chính là lý do anh ấy không thắng cuộc tranh luận?
Họ từ
Từ "unconvincing" được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thuyết phục hoặc không làm người khác tin tưởng. Chẳng hạn, một lập luận hoặc bằng chứng không đủ sức thuyết phục người nghe. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, thỉnh thoảng trong giao tiếp hàng ngày, "unconvincing" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "weak" hoặc "inadequate", tùy vào ngữ cảnh.
Từ "unconvincing" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ gốc "convincing", phát triển từ động từ "convince" trong tiếng Latin "convincere", kết hợp "con-" (cùng nhau) và "vincere" (chiến thắng). Lịch sử từ này phản ánh quá trình mà một lập luận hoặc ý tưởng không đủ sức thuyết phục để ảnh hưởng đến nhận thức hay quyết định của người khác. Hiện nay, "unconvincing" thường được sử dụng để mô tả những lý lẽ hoặc bằng chứng không đủ mạnh để thuyết phục.
Từ "unconvincing" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này xuất hiện ít hơn do tính chất các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading, đặc biệt là trong các văn bản thảo luận hoặc phê bình, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn để diễn tả các luận điểm hoặc bằng chứng không đủ thuyết phục. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc tranh luận, nghiên cứu và phân tích để chỉ sự yếu kém trong sự lập luận hoặc minh chứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp