Bản dịch của từ Uncouthness trong tiếng Việt

Uncouthness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncouthness (Noun)

ənkˈuɵnɛs
ənkˈuɵnɛs
01

Phẩm chất của sự thô lỗ.

The quality of being uncouth.

Ví dụ

His uncouthness made him unpopular at the social gathering.

Sự vô duyên của anh ấy làm cho anh ấy không được yêu thích tại buổi tụ tập xã hội.

She tried to avoid his uncouthness during the conversation.

Cô ấy cố tránh sự vô duyên của anh ấy trong cuộc trò chuyện.

Did his uncouthness affect his chances of success in the social event?

Sự vô duyên của anh ấy có ảnh hưởng đến cơ hội thành công của anh ấy trong sự kiện xã hội không?

Uncouthness (Adjective)

ənkˈuɵnɛs
ənkˈuɵnɛs
01

Thiếu cách cư xử tốt, sự tinh tế hoặc duyên dáng; vụng về hoặc vụng về.

Lacking good manners refinement or grace awkward or clumsy.

Ví dụ

His uncouthness made everyone feel uncomfortable at the party.

Sự vụng về của anh ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.

She avoided inviting him to events due to his uncouthness.

Cô tránh mời anh ấy đến các sự kiện vì sự vụng về của anh ấy.

Did his uncouthness affect his chances of socializing with others?

Sự vụng về của anh ấy có ảnh hưởng đến cơ hội giao tiếp với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncouthness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncouthness

Không có idiom phù hợp