Bản dịch của từ Under the table trong tiếng Việt
Under the table

Under the table (Phrase)
Some people pay under the table to avoid taxes.
Một số người trả tiền không chính thức để tránh thuế.
Many workers do not accept under the table payments anymore.
Nhiều công nhân không chấp nhận thanh toán không chính thức nữa.
Are businesses still operating under the table for extra cash?
Có phải các doanh nghiệp vẫn hoạt động không chính thức để kiếm thêm tiền không?
Cụm từ "under the table" thường được sử dụng để mô tả hành động làm điều gì đó một cách bí mật hoặc không hợp pháp, thường liên quan đến các giao dịch tài chính hoặc các hành vi không được công khai. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, về ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh viết và sử dụng, chúng tương đồng.
Cụm từ "under the table" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh hình ảnh vật lý của việc ẩn giấu hoặc che giấu một hành động nào đó dưới một cái bàn. Trong tiếng Latin, "sub" có nghĩa là "dưới", kết hợp với các từ khác tạo thành những cấu trúc có nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng cụm từ này thường gắn liền với những hành động không minh bạch, và ngày nay nó thường chỉ việc thực hiện các giao dịch phi pháp hoặc không trung thực trong môi trường kinh doanh.
Cụm từ "under the table" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà khả năng sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chính thức là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường ám chỉ đến những hành động hoặc thỏa thuận bí mật, không minh bạch, như trong thương mại hoặc chính trị. Cụm từ này cũng thường được sử dụng để chỉ các giao dịch phi pháp hoặc hành vi vô đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp