Bản dịch của từ Under the table trong tiếng Việt

Under the table

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under the table (Phrase)

ˈʌndɚ ðə tˈeɪbəl
ˈʌndɚ ðə tˈeɪbəl
01

Hoạt động lừa đảo hoặc bất hợp pháp được thực hiện bí mật hoặc không có sự cho phép chính thức.

Deceitful or illegal activity conducted in secret or without official authorization.

Ví dụ

Some people pay under the table to avoid taxes.

Một số người trả tiền không chính thức để tránh thuế.

Many workers do not accept under the table payments anymore.

Nhiều công nhân không chấp nhận thanh toán không chính thức nữa.

Are businesses still operating under the table for extra cash?

Có phải các doanh nghiệp vẫn hoạt động không chính thức để kiếm thêm tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under the table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under the table

Không có idiom phù hợp