Bản dịch của từ Underclass trong tiếng Việt
Underclass

Underclass (Noun)
The underclass struggles to find jobs in today's economy.
Giai cấp thấp nhất gặp khó khăn trong việc tìm việc làm hiện nay.
Many people believe the underclass should receive more support.
Nhiều người tin rằng giai cấp thấp nhất nên nhận được nhiều hỗ trợ hơn.
Is the underclass increasing in major cities like New York?
Giai cấp thấp nhất có đang gia tăng ở các thành phố lớn như New York không?
Tầng lớp dưới (underclass) đề cập đến nhóm người nằm ở vị trí kinh tế thấp nhất trong xã hội, thường bị tách biệt về mặt xã hội và thiếu khả năng tiếp cận tài nguyên cơ bản như giáo dục, việc làm và chăm sóc sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội học và kinh tế để phân tích sự bất bình đẳng xã hội. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa của từ không thay đổi, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "underclass" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiền tố "under" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "under", có nghĩa là ở dưới hoặc thấp hơn, và từ "class", xuất phát từ tiếng Latin "classis", có nghĩa là nhóm hay loại. Thuật ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ những nhóm người nghèo khổ, bị gạt ra ngoài lề xã hội. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng xã hội và kinh tế của nhóm người này trong bối cảnh hiện đại.
Từ "underclass" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về xã hội và kinh tế. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các vấn đề như nghèo đói, phân hóa xã hội và chính sách phúc lợi. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự bất bình đẳng trong cộng đồng, sự phân tầng kinh tế và văn hóa cũng như những thách thức mà các nhóm này đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp