Bản dịch của từ Underclass trong tiếng Việt

Underclass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underclass (Noun)

ˈʌndəklɑs
ˈʌndɚklæs
01

Tầng lớp xã hội thấp nhất trong một quốc gia hoặc cộng đồng, bao gồm người nghèo và người thất nghiệp.

The lowest social stratum in a country or community consisting of the poor and unemployed.

Ví dụ

The underclass struggles to find jobs in today's economy.

Giai cấp thấp nhất gặp khó khăn trong việc tìm việc làm hiện nay.

Many people believe the underclass should receive more support.

Nhiều người tin rằng giai cấp thấp nhất nên nhận được nhiều hỗ trợ hơn.

Is the underclass increasing in major cities like New York?

Giai cấp thấp nhất có đang gia tăng ở các thành phố lớn như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underclass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underclass

Không có idiom phù hợp