Bản dịch của từ Underdetermine trong tiếng Việt

Underdetermine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underdetermine (Verb)

ˌʌndɚdɚtˈɪmɚɨn
ˌʌndɚdɚtˈɪmɚɨn
01

Giải thích (một lý thuyết hoặc hiện tượng) với số lượng bằng chứng ít hơn cần thiết để chứng minh hoặc chắc chắn.

Account for a theory or phenomenon with less than the amount of evidence needed for proof or certainty.

Ví dụ

Researchers often underdetermine social issues without enough data to support claims.

Các nhà nghiên cứu thường không xác định rõ các vấn đề xã hội.

They do not underdetermine the effects of poverty on education outcomes.

Họ không xác định rõ tác động của nghèo đói đến kết quả giáo dục.

Can we underdetermine the causes of social inequality with limited evidence?

Chúng ta có thể không xác định rõ nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underdetermine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underdetermine

Không có idiom phù hợp