Bản dịch của từ Underdetermine trong tiếng Việt
Underdetermine

Underdetermine (Verb)
Researchers often underdetermine social issues without enough data to support claims.
Các nhà nghiên cứu thường không xác định rõ các vấn đề xã hội.
They do not underdetermine the effects of poverty on education outcomes.
Họ không xác định rõ tác động của nghèo đói đến kết quả giáo dục.
Can we underdetermine the causes of social inequality with limited evidence?
Chúng ta có thể không xác định rõ nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội không?
Từ "underdetermine" có nghĩa là không đủ thông tin để xác định một kết quả hoặc giả thuyết một cách chính xác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, triết học và khoa học, để diễn tả tình huống trong đó nhiều giả thuyết có thể giải thích cùng một dữ liệu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phát âm hay cách sử dụng từ này, nó được coi là một thuật ngữ chuyên ngành trong cả hai biến thể.
Từ "underdetermine" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "sub-" mang nghĩa "dưới" và từ "determine" đến từ tiếng Latin "determinare", nghĩa là "xác định". Từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và triết học, chỉ trạng thái mà một lý thuyết hoặc mô hình không đủ chi tiết để đưa ra kết luận duy nhất. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh tính chất của sự không chắc chắn trong việc phát triển các lý thuyết khoa học hiện nay.
Từ "underdetermine" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến tri thức khoa học và triết lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các thảo luận về lý thuyết, nơi một tập hợp các dữ liệu có thể phù hợp với nhiều giả thuyết khác nhau. Nó xuất hiện chủ yếu trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và tranh luận lý luận.