Bản dịch của từ Underdeveloped trong tiếng Việt
Underdeveloped

Underdeveloped (Adjective)
Chưa phát triển đầy đủ.
Not fully developed.
Underdeveloped countries lack access to quality education and healthcare.
Các nước đang phát triển thiếu sự tiếp cận với giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng.
It is important to address the issues faced by underdeveloped regions.
Quan trọng phải giải quyết các vấn đề mà các vùng đang phát triển đối mặt.
Are underdeveloped areas more vulnerable to economic instability and social unrest?
Các khu vực đang phát triển có dễ bị ảnh hưởng bởi không ổn định kinh tế và bất ổn xã hội không?
(của phim chụp ảnh) không được phát triển đủ để tạo ra một hình ảnh bình thường.
Of a photographic film not developed sufficiently to give a normal image.
The underdeveloped film resulted in blurry photos.
Cuốn phim chưa phát triển dẫn đến ảnh mờ.
Her IELTS writing was criticized for being underdeveloped.
Bài viết IELTS của cô ấy bị chỉ trích vì chưa phát triển.
Was your speaking score affected by underdeveloped vocabulary?
Điểm nói của bạn có bị ảnh hưởng bởi vốn từ chưa phát triển không?
Họ từ
Từ "underdeveloped" thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một quốc gia, khu vực hoặc nền kinh tế chưa phát triển đầy đủ về mặt kinh tế, xã hội hoặc cơ sở hạ tầng. Từ này có thể được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, đặc biệt trong giọng điệu. Trong ngữ cảnh sử dụng, "underdeveloped" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự thiếu thốn hoặc chậm tiến bộ, thường được dùng để phân tích các vấn đề phát triển toàn cầu.
Từ "underdeveloped" có nguồn gốc từ hai thành tố "under" (dưới) và "developed" (phát triển), trong đó "develop" bắt nguồn từ Latinh "developare", có nghĩa là mở ra hoặc phát triển. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các quốc gia hoặc khu vực có sự phát triển kinh tế, xã hội và công nghệ hạn chế. Sự kết hợp của hai thành tố cung cấp một ý nghĩa rõ ràng về tình trạng chưa đạt được mức độ phát triển mong muốn trong nhiều khía cạnh.
Từ "underdeveloped" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking liên quan đến chủ đề kinh tế và phát triển xã hội. Tần suất sử dụng cao trong các bài luận về các quốc gia đang phát triển hoặc những vấn đề xã hội liên quan đến sự nghèo đói. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các vùng, lĩnh vực hoặc công nghệ chưa phát triển đầy đủ, nhấn mạnh các khía cạnh cần cải thiện hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



