Bản dịch của từ Underdevelopment trong tiếng Việt
Underdevelopment

Underdevelopment (Noun)
Thiếu sự phát triển các nguồn tài nguyên và cơ sở hạ tầng cơ bản như nước, vệ sinh, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Deficient in the development of basic resources and infrastructure such as water sanitation education and healthcare.
The underdevelopment of rural areas hinders access to quality education.
Sự phát triển kém của các khu vực nông thôn làm trở ngại cho việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
Lack of investment in infrastructure perpetuates underdevelopment in impoverished communities.
Thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng làm cho sự phát triển kém tiếp tục tồn tại trong cộng đồng nghèo đói.
Is underdevelopment a major challenge in achieving social equality and progress?
Liệu sự phát triển kém có phải là một thách thức lớn trong việc đạt được sự bình đẳng và tiến bộ xã hội không?
Họ từ
Từ "underdevelopment" đề cập đến tình trạng một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ không đạt được mức độ phát triển kinh tế, xã hội và cơ sở hạ tầng tối ưu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, phiên bản Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lịch sử và chính trị của sự phát triển không đồng đều, trong khi Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các yếu tố kinh tế.
Từ "underdevelopment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ" và từ "development" bắt nguồn từ "develop", đến từ tiếng Pháp cổ "desvelopper", có nghĩa là "phát triển". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 20, phản ánh thực trạng kinh tế và xã hội của các quốc gia chưa đạt được mức phát triển tối ưu. Ngày nay, "underdevelopment" được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu thốn về kinh tế, cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội, thể hiện sự chênh lệch trong phát triển toàn cầu.
Từ "underdevelopment" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần Writing và Speaking khi thảo luận về vấn đề kinh tế và xã hội. Tần suất sử dụng của nó trong các tài liệu học thuật và trong bối cảnh toàn cầu ngày càng gia tăng, nhấn mạnh các quốc gia hoặc khu vực thiếu phát triển về kinh tế, cơ sở hạ tầng và giáo dục. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, báo cáo của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và trong các nghiên cứu phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



