Bản dịch của từ Underflow trong tiếng Việt
Underflow
Underflow (Noun)
Một dòng chảy ngầm.
An undercurrent.
There is an underflow of support for the new social policy in 2022.
Có một dòng chảy hỗ trợ cho chính sách xã hội mới năm 2022.
The underflow in community engagement is concerning for local leaders.
Dòng chảy trong sự tham gia cộng đồng là điều đáng lo ngại cho các nhà lãnh đạo địa phương.
Is there an underflow of trust among different social groups today?
Có phải có một dòng chảy niềm tin giữa các nhóm xã hội hôm nay không?
The underflow in data storage caused errors in the social network's algorithm.
Lỗi underflow trong lưu trữ dữ liệu đã gây ra lỗi trong thuật toán mạng xã hội.
There was no underflow reported during the social media campaign.
Không có lỗi underflow nào được báo cáo trong chiến dịch truyền thông xã hội.
Can underflow affect user engagement on social platforms like Facebook?
Liệu lỗi underflow có ảnh hưởng đến sự tương tác của người dùng trên các nền tảng xã hội như Facebook không?
Từ "underflow" có hai nghĩa chính trong các lĩnh vực khác nhau. Trong công nghệ thông tin, "underflow" chỉ trạng thái khi một giá trị vượt quá giới hạn tối thiểu của một kiểu dữ liệu, dẫn đến kết quả không đúng hoặc thất thoát thông tin. Trong toán học, "underflow" cũng có thể ám chỉ đến việc một phép toán cho kết quả nhỏ hơn giá trị nhỏ nhất mà hệ thống có thể xử lý. Từ này không có sự khác biệt về biểu hiện giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Từ "underflow" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "ở dưới" hoặc "thấp hơn" và từ "flow" bắt nguồn từ động từ "fluere", nghĩa là "chảy". Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và toán học, "underflow" chỉ hiện tượng khi giá trị tính toán thấp hơn giá trị tối thiểu mà một hệ thống hoặc một kiểu dữ liệu có thể lưu trữ. Khái niệm này phát sinh trong quá trình xử lý số học, phản ánh tính chất của các giá trị số trong các hệ thống máy tính.
Từ "underflow" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực máy tính và khoa học dữ liệu, đặc biệt khi thảo luận về các lỗi trong phép toán số học hoặc xử lý dữ liệu. Trong bốn phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, chỉ xuất hiện trong các bài thi liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghệ thông tin. Tình huống phổ biến nhất liên quan đến "underflow" là khi một biến lưu trữ số âm dưới giới hạn tối thiểu của kiểu dữ liệu, dẫn đến lỗi trong chương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp