Bản dịch của từ Underflow trong tiếng Việt

Underflow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underflow (Noun)

01

Một dòng chảy ngầm.

An undercurrent.

Ví dụ

There is an underflow of support for the new social policy in 2022.

Có một dòng chảy hỗ trợ cho chính sách xã hội mới năm 2022.

The underflow in community engagement is concerning for local leaders.

Dòng chảy trong sự tham gia cộng đồng là điều đáng lo ngại cho các nhà lãnh đạo địa phương.

Is there an underflow of trust among different social groups today?

Có phải có một dòng chảy niềm tin giữa các nhóm xã hội hôm nay không?

02

Việc tạo ra một số quá nhỏ để thể hiện trong thiết bị dùng để lưu trữ nó.

The generation of a number that is too small to be represented in the device meant to store it.

Ví dụ

The underflow in data storage caused errors in the social network's algorithm.

Lỗi underflow trong lưu trữ dữ liệu đã gây ra lỗi trong thuật toán mạng xã hội.

There was no underflow reported during the social media campaign.

Không có lỗi underflow nào được báo cáo trong chiến dịch truyền thông xã hội.

Can underflow affect user engagement on social platforms like Facebook?

Liệu lỗi underflow có ảnh hưởng đến sự tương tác của người dùng trên các nền tảng xã hội như Facebook không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underflow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underflow

Không có idiom phù hợp