Bản dịch của từ Underflow trong tiếng Việt
Underflow

Underflow(Noun)
Một dòng chảy ngầm.
An undercurrent.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "underflow" có hai nghĩa chính trong các lĩnh vực khác nhau. Trong công nghệ thông tin, "underflow" chỉ trạng thái khi một giá trị vượt quá giới hạn tối thiểu của một kiểu dữ liệu, dẫn đến kết quả không đúng hoặc thất thoát thông tin. Trong toán học, "underflow" cũng có thể ám chỉ đến việc một phép toán cho kết quả nhỏ hơn giá trị nhỏ nhất mà hệ thống có thể xử lý. Từ này không có sự khác biệt về biểu hiện giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Từ "underflow" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "ở dưới" hoặc "thấp hơn" và từ "flow" bắt nguồn từ động từ "fluere", nghĩa là "chảy". Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và toán học, "underflow" chỉ hiện tượng khi giá trị tính toán thấp hơn giá trị tối thiểu mà một hệ thống hoặc một kiểu dữ liệu có thể lưu trữ. Khái niệm này phát sinh trong quá trình xử lý số học, phản ánh tính chất của các giá trị số trong các hệ thống máy tính.
Từ "underflow" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực máy tính và khoa học dữ liệu, đặc biệt khi thảo luận về các lỗi trong phép toán số học hoặc xử lý dữ liệu. Trong bốn phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, chỉ xuất hiện trong các bài thi liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghệ thông tin. Tình huống phổ biến nhất liên quan đến "underflow" là khi một biến lưu trữ số âm dưới giới hạn tối thiểu của kiểu dữ liệu, dẫn đến lỗi trong chương trình.
Từ "underflow" có hai nghĩa chính trong các lĩnh vực khác nhau. Trong công nghệ thông tin, "underflow" chỉ trạng thái khi một giá trị vượt quá giới hạn tối thiểu của một kiểu dữ liệu, dẫn đến kết quả không đúng hoặc thất thoát thông tin. Trong toán học, "underflow" cũng có thể ám chỉ đến việc một phép toán cho kết quả nhỏ hơn giá trị nhỏ nhất mà hệ thống có thể xử lý. Từ này không có sự khác biệt về biểu hiện giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Từ "underflow" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "ở dưới" hoặc "thấp hơn" và từ "flow" bắt nguồn từ động từ "fluere", nghĩa là "chảy". Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và toán học, "underflow" chỉ hiện tượng khi giá trị tính toán thấp hơn giá trị tối thiểu mà một hệ thống hoặc một kiểu dữ liệu có thể lưu trữ. Khái niệm này phát sinh trong quá trình xử lý số học, phản ánh tính chất của các giá trị số trong các hệ thống máy tính.
Từ "underflow" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực máy tính và khoa học dữ liệu, đặc biệt khi thảo luận về các lỗi trong phép toán số học hoặc xử lý dữ liệu. Trong bốn phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, chỉ xuất hiện trong các bài thi liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghệ thông tin. Tình huống phổ biến nhất liên quan đến "underflow" là khi một biến lưu trữ số âm dưới giới hạn tối thiểu của kiểu dữ liệu, dẫn đến lỗi trong chương trình.
