Bản dịch của từ Undergird trong tiếng Việt
Undergird

Undergird (Verb)
Cố định hoặc buộc chặt từ mặt dưới, đặc biệt bằng dây hoặc dây xích luồn bên dưới.
Secure or fasten from the underside, especially by a rope or chain passed underneath.
Community programs undergird the city's social welfare initiatives.
Các chương trình cộng đồng củng cố các sáng kiến phúc lợi xã hội của thành phố.
Volunteers undergirded the charity event with their dedicated support.
Những tình nguyện viên củng cố sự kiện từ thiện bằng sự hỗ trợ tận tâm của họ.
Local businesses undergird the community by providing employment opportunities.
Các doanh nghiệp địa phương củng cố cộng đồng bằng cách cung cấp cơ hội việc làm.
Họ từ
"Undergird" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hỗ trợ hoặc củng cố một ý tưởng, lập luận hoặc cấu trúc nào đó, thường theo cách ẩn dụ. Từ này có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, "under" và "gird", ám chỉ việc 'thắt dây' để tạo nền tảng vững chắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay cách sử dụng.
Từ "undergird" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "under-gyrdan", có nguồn gốc từ hai thành phần: "under" (dưới) và "gyrdan" (buộc, cột). Chữ "gyrdan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frenare", tương ứng với "cột" hay "khoá". Lịch sử từ này gắn liền với hành động hỗ trợ hoặc củng cố nền tảng của một cấu trúc. Ngày nay, "undergird" thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp hỗ trợ hay nền tảng cho một ý tưởng, lý thuyết hoặc hệ thống nào đó.
Từ "undergird" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và cảm xúc trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, từ này thường được dùng để chỉ sự hỗ trợ hoặc củng cố một lý thuyết hay lập luận nào đó. Trong những bối cảnh khác, "undergird" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học hoặc xã hội học, liên quan đến việc xây dựng nền tảng cho một quan điểm hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp