Bản dịch của từ Undergird trong tiếng Việt

Undergird

Verb

Undergird (Verb)

ˌʌndəgˈɝɹd
ˌʌndəgˈɝɹd
01

Cố định hoặc buộc chặt từ mặt dưới, đặc biệt bằng dây hoặc dây xích luồn bên dưới.

Secure or fasten from the underside, especially by a rope or chain passed underneath.

Ví dụ

Community programs undergird the city's social welfare initiatives.

Các chương trình cộng đồng củng cố các sáng kiến phúc lợi xã hội của thành phố.

Volunteers undergirded the charity event with their dedicated support.

Những tình nguyện viên củng cố sự kiện từ thiện bằng sự hỗ trợ tận tâm của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undergird

Không có idiom phù hợp