Bản dịch của từ Undergirded trong tiếng Việt
Undergirded
Undergirded (Verb)
The community program undergirded local families with resources for better living.
Chương trình cộng đồng đã hỗ trợ các gia đình địa phương với nguồn lực.
The initiative did not undergird any families in need this month.
Sáng kiến không hỗ trợ gia đình nào cần giúp đỡ trong tháng này.
Did the charity undergird the homeless shelters in our city last year?
Liệu tổ chức từ thiện có hỗ trợ các nơi trú ẩn cho người vô gia cư không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Undergirded cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "undergirded" là động từ dạng quá khứ phân từ của "undergird," có nghĩa là hỗ trợ hoặc củng cố một cái gì đó về mặt cấu trúc hoặc lý thuyết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn để chỉ sự hỗ trợ vững chắc cho một lập luận hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết giống nhau, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "undergirded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gird", xuất phát từ ngôn ngữ Đức cổ "gurtan", có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "thắt lại". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "cinctura", chỉ sự bảo vệ hay bảo đảm một nền tảng. Sự chuyển nghĩa của "undergirded" phản ánh không chỉ ý nghĩa vật lý về việc hỗ trợ từ dưới mà còn mang ý nghĩa trừu tượng, thể hiện sự đảm bảo cho một lý thuyết hay cấu trúc nhất định trong văn cảnh hiện đại.
Từ "undergirded" ít có tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất học thuật và chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các văn bản triết học, xã hội học và khoa học, nơi nó chỉ ra rằng một khái niệm hay lý thuyết được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản hoặc lý luận. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nền tảng vững chắc của các lập luận hoặc lý thuyết.